Bảng thông số kỹ thuật Hyundai Venue 2024 - 2025
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho các phiên bản của Hyundai Venue:
Thông số |
1.0 T-GDi |
1.0 T-GDi Đặc biệt |
Kích thước (DxRxC) (mm) |
3.995 x 1.770 x 1.645 |
3.995 x 1.770 x 1.645 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.5 |
2.5 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
195 |
195 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
45 |
45 |
Động cơ |
Kappa 1.0 T-GDi |
Kappa 1.0 T-GDi |
Dung tích xi lanh (cc) |
998 |
998 |
Công suất cực đại (PS/rpm) |
120/6.000 |
120/6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
172/1.500-4.000 |
172/1.500-4.000 |
Hộp số |
7DCT |
7DCT |
Hệ dẫn động |
FWD |
FWD |
Chế độ lái |
Eco, Normal, Sport |
Eco, Normal, Sport |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn
hợp (lít/100 km) |
5,67 |
5,67 |
Hệ thống treo trước |
McPherson |
McPherson |
Hệ thống treo sau |
Thanh cân bằng |
Thanh cân bằng |
Phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Kích thước lốp |
205/55R17 |
205/55R17 |
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ
Apple CarPlay/Android Auto |
Màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ
Apple CarPlay/Android Auto |
Hệ thống an toàn |
2 túi khí, ABS, EBD, BA, ESC, HAC,
cảm biến lùi, camera lùi |
6 túi khí, ABS, EBD, BA, ESC, HAC,
cảm biến lùi, camera lùi, cảm biến áp suất lốp |
