Thông số kỹ thuật KIA Morning 2024 - 2025
Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết cho các phiên bản của KIA Morning tại Việt Nam (theo các phiên bản phổ biến hiện nay:
|
Thông số |
KIA Morning 1.0 AT |
KIA Morning 1.0 MT |
KIA Morning 1.2 AT |
|
Động cơ |
1.0L MPI |
1.0L MPI |
1.2L MPI |
|
Công suất cực đại |
84 mã lực, 6.000 vòng/phút |
84 mã lực, 6.000 vòng/phút |
87 mã lực, 6.000 vòng/phút |
|
Mô-men xoắn cực đại |
94 Nm, 3.500 vòng/phút |
94 Nm, 3.500 vòng/phút |
120 Nm, 4.000 vòng/phút |
|
Hộp số |
Tự động 4 cấp |
Số sàn 5 cấp |
Tự động 4 cấp |
|
Hệ dẫn động |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
|
Kích thước (D x R x C) |
3.595 x 1.595 x 1.485 |
3.595 x 1.595 x 1.485 |
3.595 x 1.595 x 1.485 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.4 |
2.4 |
2.4 |
|
Khoảng sáng gầm (mm) |
151 |
151 |
151 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
35 |
35 |
35 |
|
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
5 |
|
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình |
5.5L/100km |
5.5L/100km |
6.0L/100km |
|
Trang bị an toàn |
2 túi khí, ABS, EBD, hệ thống chống
trượt, cảm biến lùi |
2 túi khí, ABS, EBD, hệ thống chống
trượt |
2 túi khí, ABS, EBD, hệ thống chống
trượt |
|
Trang bị ngoại thất |
Đèn pha Halogen, gương chiếu hậu
chỉnh điện, mâm 14 inch |
Đèn pha Halogen, gương chiếu hậu
chỉnh điện, mâm 14 inch |
Đèn pha Halogen, gương chiếu hậu
chỉnh điện, mâm 15 inch |
|
Trang bị nội thất |
Ghế nỉ, điều hòa chỉnh tay, màn hình
7 inch, hệ thống âm thanh 4 loa |
Ghế nỉ, điều hòa chỉnh tay, màn hình
7 inch, hệ thống âm thanh 4 loa |
Ghế nỉ, điều hòa tự động, màn hình 7
inch, hệ thống âm thanh 6 loa |
|
Tiện nghi |
Khởi động bằng chìa khóa, kết nối
Apple CarPlay/Android Auto |
Khởi động bằng chìa khóa, kết nối
Apple CarPlay/Android Auto |
Khởi động bằng chìa khóa, kết nối
Apple CarPlay/Android Auto |
