Thông số kỹ thuật KIA Morning 2024 - 2025

otodienvn.com - tháng 1 11, 2025 - thong-so
Nội Dung

 Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết cho các phiên bản của KIA Morning tại Việt Nam (theo các phiên bản phổ biến hiện nay:

Thông số

KIA Morning 1.0 AT

KIA Morning 1.0 MT

KIA Morning 1.2 AT

Động cơ

1.0L MPI

1.0L MPI

1.2L MPI

Công suất cực đại

84 mã lực, 6.000 vòng/phút

84 mã lực, 6.000 vòng/phút

87 mã lực, 6.000 vòng/phút

Mô-men xoắn cực đại

94 Nm, 3.500 vòng/phút

94 Nm, 3.500 vòng/phút

120 Nm, 4.000 vòng/phút

Hộp số

Tự động 4 cấp

Số sàn 5 cấp

Tự động 4 cấp

Hệ dẫn động

Cầu trước (FWD)

Cầu trước (FWD)

Cầu trước (FWD)

Kích thước (D x R x C)

3.595 x 1.595 x 1.485

3.595 x 1.595 x 1.485

3.595 x 1.595 x 1.485

Chiều dài cơ sở (mm)

2.4

2.4

2.4

Khoảng sáng gầm (mm)

151

151

151

Dung tích bình nhiên liệu (lít)

35

35

35

Số chỗ ngồi

5

5

5

Tiêu thụ nhiên liệu trung bình

5.5L/100km

5.5L/100km

6.0L/100km

Trang bị an toàn

2 túi khí, ABS, EBD, hệ thống chống trượt, cảm biến lùi

2 túi khí, ABS, EBD, hệ thống chống trượt

2 túi khí, ABS, EBD, hệ thống chống trượt

Trang bị ngoại thất

Đèn pha Halogen, gương chiếu hậu chỉnh điện, mâm 14 inch

Đèn pha Halogen, gương chiếu hậu chỉnh điện, mâm 14 inch

Đèn pha Halogen, gương chiếu hậu chỉnh điện, mâm 15 inch

Trang bị nội thất

Ghế nỉ, điều hòa chỉnh tay, màn hình 7 inch, hệ thống âm thanh 4 loa

Ghế nỉ, điều hòa chỉnh tay, màn hình 7 inch, hệ thống âm thanh 4 loa

Ghế nỉ, điều hòa tự động, màn hình 7 inch, hệ thống âm thanh 6 loa

Tiện nghi

Khởi động bằng chìa khóa, kết nối Apple CarPlay/Android Auto

Khởi động bằng chìa khóa, kết nối Apple CarPlay/Android Auto

Khởi động bằng chìa khóa, kết nối Apple CarPlay/Android Auto