Bảng thông số kỹ thuật BYD Sealion 6 2025
|
Kích thước và Trọng lượng |
||
|
Thông số |
Dynamic |
Premium |
|
Kích thước (D x R x C) |
4.775 x 1.890 x 1.670 mm |
4.775 x 1.890 x 1.670 mm |
|
Chiều dài cơ sở |
2.765 mm |
2.765 mm |
|
Trọng lượng không tải |
1.660 kg |
1.775 kg |
|
Động cơ và Hiệu suất |
||
|
Thông số |
Dynamic |
Premium |
|
Động cơ xăng |
1.5L, công suất 98 mã lực, mô-men xoắn 122 Nm |
1.5L, công suất 98 mã lực, mô-men xoắn 122 Nm |
|
Mô-tơ điện |
Công suất 180 mã lực |
Công suất 180 mã lực |
|
Hệ dẫn động |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
|
Hộp số |
E-CVT |
E-CVT |
|
Tăng tốc 0-100 km/h |
7,9 giây |
7,5 giây |
|
Dung lượng pin |
10,08 kWh |
15,87 kWh |
|
Phạm vi di chuyển điện (WLTC) |
60 km |
90 km |
|
Tiêu thụ nhiên liệu (WLTC) |
2,17 L/100 km |
2,17 L/100 km |
|
Ngoại thất |
||
|
Thông số |
Dynamic |
Premium |
|
Đèn pha |
LED |
LED |
|
Đèn định vị ban ngày |
LED |
LED |
|
Gương chiếu hậu |
Gập điện, chỉnh điện, sấy gương |
Gập điện, chỉnh điện, sấy gương |
|
Mâm xe |
Hợp kim 19 inch |
Hợp kim 19 inch |
|
Nội thất và Tiện nghi |
||
|
Thông số |
Dynamic |
Premium |
|
Ghế ngồi |
Bọc da, ghế trước chỉnh điện |
Bọc da cao cấp, ghế trước chỉnh điện, nhớ vị trí |
|
Màn hình giải trí |
15,6 inch |
15,6 inch |
|
Kết nối |
Apple CarPlay/Android Auto |
Apple CarPlay/Android Auto |
|
Hệ thống âm thanh |
10 loa Infinity® Premium |
12 loa Bose® Premium |
|
Điều hòa |
Tự động 2 vùng |
Tự động 2 vùng, lọc không khí PM2.5 |
|
Dung tích cốp xe |
425 lít (mở rộng đến 1.440 lít) |
425 lít (mở rộng đến 1.440 lít) |
|
An toàn |
||
|
Thông số |
Dynamic |
Premium |
|
Hỗ trợ phanh tự động khẩn cấp |
Có |
Có |
|
Kiểm soát hành trình thích ứng |
Có |
Có |
|
Cảnh báo lệch làn đường |
Có |
Có |
|
Hỗ trợ giữ làn đường |
Có |
Có |
|
Cảnh báo điểm mù |
Có |
Có |
|
Camera lùi |
Có |
Có |
|
Camera 360 độ |
Không |
Có |
|
Hỗ trợ đỗ xe tự động |
Không |
Có |
