BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT MG ZS (2025 – Việt Nam)
otodienvn.com - tháng 4 24, 2025 -
thong-so
Hạng mục |
MG ZS STD+ |
MG ZS LUX |
Kiểu dáng |
SUV 5 chỗ |
SUV 5 chỗ |
Kích thước DxRxC |
4.323 x 1.809 x 1.653 mm |
Giống nhau |
Chiều dài cơ sở |
2.585 mm |
Giống nhau |
Khoảng sáng gầm xe |
175 mm |
Giống nhau |
Trọng lượng không tải / toàn tải |
~1.260 kg / ~1.700 kg |
Giống nhau |
Dung tích khoang hành lý |
359 lít (tăng lên 1.166 lít khi gập hàng ghế sau) |
Giống nhau |
Vận Hành
Hạng mục |
MG ZS STD+ |
MG ZS LUX |
Động cơ |
1.5L DOHC, hút khí tự nhiên |
Giống nhau |
Công suất cực đại |
112 mã lực @ 6.000 rpm |
Giống nhau |
Mô-men xoắn cực đại |
150 Nm @ 4.500 rpm |
Giống nhau |
Hộp số |
CVT giả lập 8 cấp |
Giống nhau |
Dẫn động |
Cầu trước (FWD) |
Giống nhau |
Mức tiêu hao nhiên liệu TB |
~6,3 – 6,7 L/100km |
Giống nhau |
Ngoại Thất
Hạng mục |
MG ZS STD+ |
MG ZS LUX |
Đèn pha |
LED tự động |
LED tự động |
Đèn định vị ban ngày |
LED |
LED |
Đèn hậu |
LED |
LED |
Gương chiếu hậu chỉnh / gập điện |
Có |
Có, kèm sấy gương |
Mâm xe |
16 inch |
17 inch 2 tông màu |
Cửa sổ trời toàn cảnh |
Không |
Có |
Ốp viền thể thao |
Không |
Có (chrome + thể thao) |
Nội Thất
Hạng mục |
MG ZS STD+ |
MG ZS LUX |
Vô lăng |
Bọc da, tích hợp nút điều khiển |
Giống nhau |
Ghế ngồi |
Da tổng hợp |
Da cao cấp |
Ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh điện 6 hướng |
Hàng ghế sau gập 60:40 |
Có |
Có |
Màn hình giải trí |
10.1 inch cảm ứng |
10.1 inch cảm ứng |
Đồng hồ trung tâm |
Analog + màn LCD |
Digital 7 inch |
Điều hòa |
Chỉnh cơ |
Tự động, có cửa gió sau |
Cửa sổ điều khiển điện |
1 chạm ghế lái |
1 chạm cả 4 cửa |
Chìa khóa thông minh & Start/Stop |
Có |
Có |
An Toàn & Hỗ Trợ Lái
Tính năng |
MG ZS STD+ |
MG ZS LUX |
Túi khí |
2 |
6 |
ABS, EBD, BA |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử ESP |
Có |
Có |
Hệ thống chống trượt TCS |
Có |
Có |
Khởi hành ngang dốc HSA |
Có |
Có |
Cảm biến lùi |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Camera 360 độ |
Không |
Có |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) |
Có |
Có |
Cruise Control |
Có |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
Không |
Không |
Phanh tay điện tử & Auto Hold |
Không |
Có |
Tiện Nghi & Giải Trí
Tính năng |
MG ZS STD+ |
MG ZS LUX |
Apple CarPlay / Android Auto |
Có |
Có |
Âm thanh |
4 loa |
6 loa |
Gương chống chói tự động |
Không |
Có |
Sạc không dây |
Không |
Không |
Điều hòa lọc bụi mịn PM2.5 |
Có |
Có |
Giá Bán Tham Khảo (2025)
Phiên bản |
Giá niêm yết |
MG ZS STD+ |
528.000.000 VNĐ |
MG ZS LUX |
588.000.000 VNĐ |
📌 Gợi ý chọn phiên bản:
-
MG ZS STD+: phù hợp khách hàng cần xe gầm cao cơ bản, giá
mềm, công nghệ đủ dùng.
-
MG ZS LUX: đáng chọn nếu bạn yêu thích cửa sổ trời, tiện
nghi nhiều hơn và an toàn cao hơn.
Cùng tham gia bình luận bài viết này nhé!