Bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho các phiên bản Honda Accord 2025

Xem thêm: BYD Han xe điện
Thông số kỹ thuật |
Accord 1.5L Turbo |
Accord e:HEV Hybrid |
Động cơ |
1.5L DOHC VTEC TURBO |
2.0L Hybrid (e:HEV) |
Dung tích xi-lanh (cc) |
1.498 |
1.993 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) |
192/5.500 |
204 (tổng công suất) |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
260/1.600-5.000 |
335 |
Hộp số |
Vô cấp CVT |
e-CVT |
Hệ dẫn động |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Kích thước (DxRxC) (mm) |
4.980 x 1.862 x 1.449 |
4.980 x 1.862 x 1.449 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.83 |
2.83 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
131 |
131 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
56 |
56 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp
(lít/100 km) |
6,5 |
5,9 |
Hệ thống treo trước |
MacPherson |
MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt |
Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau |
Đĩa |
Đĩa |
Cỡ lốp |
235/45R18 |
235/45R18 |
La-zăng |
Hợp kim 18 inch |
Hợp kim 18 inch |
Đèn chiếu xa/gần |
LED |
LED |
Ghế ngồi |
Da cao cấp |
Da cao cấp |
Ghế lái chỉnh điện |
8 hướng |
8 hướng |
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 12,3 inch, hỗ trợ
Apple CarPlay và Android Auto |
Màn hình cảm ứng 12,3 inch, hỗ trợ
Apple CarPlay và Android Auto |
Hệ thống âm thanh |
12 loa Bose |
12 loa Bose |
Điều hòa |
Tự động 2 vùng |
Tự động 2 vùng |
Hệ thống an toàn |
Honda SENSING (bao gồm
phanh giảm thiểu va chạm, đèn pha thích ứng tự động, kiểm soát hành trình
thích ứng, giảm thiểu chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, thông báo xe
phía trước khởi hành), 6 túi khí, ABS, EBD, BA, VSA, TCS, hỗ trợ khởi hành
ngang dốc, camera lùi. |
Lưu ý rằng các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo thị trường và năm sản xuất. Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn nên tham khảo trang web chính thức của Honda Việt Nam hoặc liên hệ Hotline: 0898 13 16 19
