Bảng thông số kỹ thuật chi tiết Honda BR-V 2024
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho hai phiên bản Honda BR-V hiện có tại Việt Nam:
Nếu bạn chưa biết: Otodienvn.com
Thông số kỹ thuật |
Honda BR-V G |
Honda BR-V L |
Động cơ |
1.5L DOHC i-VTEC, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van |
|
Dung tích xi-lanh (cc) |
1.498 |
1.498 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) |
119/6.600 |
119/6.600 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
145/4.300 |
145/4.300 |
Hộp số |
Vô cấp CVT |
Vô cấp CVT |
Hệ dẫn động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Kích thước (DxRxC) (mm) |
4.490 x 1.780 x 1.685 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.7 |
2.7 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
207 |
207 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.265 |
1.295 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1.83 |
1.85 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
42 |
42 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100 km) |
6,4 |
6,4 |
Hệ thống treo trước |
MacPherson |
MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Giằng xoắn |
Giằng xoắn |
Phanh trước |
Phanh đĩa |
Phanh đĩa |
Phanh sau |
Tang trống |
Tang trống |
Cỡ lốp |
215/55R17 |
215/55R17 |
La-zăng |
Hợp kim 17 inch |
Hợp kim 17 inch |
Đèn chiếu xa/gần |
LED |
LED |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
LED |
Đèn sương mù |
Không |
LED |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED |
|
Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe |
Mạ chrome |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Da |
Hàng ghế thứ hai |
Gập 60:40 |
Gập 60:40, có tựa tay |
Hàng ghế thứ ba |
Gập 50:50 |
Gập 50:50 |
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto |
|
Hệ thống âm thanh |
4 loa |
6 loa |
Điều hòa |
Chỉnh tay |
Tự động |
Hệ thống an toàn |
Honda SENSING (bao gồm phanh giảm thiểu va chạm, đèn pha thích ứng
tự động, kiểm soát hành trình thích ứng, giảm thiểu chệch làn đường,
hỗ trợ giữ làn đường, thông báo xe phía trước khởi hành), 4 túi khí,
ABS, EBD, BA, VSA, TCS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera lùi |
Honda SENSING (như phiên bản G), thêm camera LaneWatch, 6 túi
khí |
