Bảng thông số kỹ thuật Honda Civic 2025
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho các phiên bản Honda Civic hiện có tại Việt Nam:
Nếu bạn chưa biết: Otodienvn.com
Thông số kỹ thuật |
Civic G |
Civic L |
Civic RS |
Civic e:HEV RS |
Động cơ |
1.5L DOHC VTEC TURBO |
2.0L Atkinson kết hợp mô tơ điện |
||
Dung tích xi-lanh (cc) |
1.498 |
1.498 |
1.498 |
1.498 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) |
176/6.000 |
176/6.000 |
176/6.000 |
200 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
240/1.700-4.500 |
240/1.700-4.500 |
240/1.700-4.500 |
315 |
Hộp số |
Vô cấp CVT |
Vô cấp CVT |
Vô cấp CVT |
E-CVT |
Hệ dẫn động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
Kích thước (DxRxC) (mm) |
4.678 x 1.802 x 1.415 |
4.678 x 1.802 x 1.415 |
4.678 x 1.802 x 1.415 |
4.681 x 1.802 x 1.415 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.735 |
2.735 |
2.735 |
2.734 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
134 |
134 |
134 |
134 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.306 |
1.319 |
1.338 |
1338 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
47 |
47 |
47 |
47 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100 km) |
6,35 |
6,68 |
6,9 |
5,68 |
Hệ thống treo trước |
MacPherson |
MacPherson |
MacPherson |
Liên kết đa điểm |
Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt |
Đĩa tản nhiệt |
Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Phanh sau |
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
Cỡ lốp |
215/55R16 |
215/50R17 |
235/40ZR18 |
235/40ZR18 |
La-zăng |
Hợp kim 16 inch |
Hợp kim 17 inch |
Hợp kim 18 inch |
Hợp kim 18 inch |
Đèn chiếu xa/gần |
LED |
LED |
LED |
LED |
Ghế ngồi |
Nỉ |
Da |
Da cao cấp |
Da cao cấp |
Ghế lái chỉnh điện |
Không |
8 hướng |
8 hướng |
8 hướng |
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto |
Màn hình cảm ứng 9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto |
Màn hình cảm ứng 9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto |
Màn hình cảm ứng 9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto |
Hệ thống âm thanh |
4 loa |
8 loa |
12 loa Bose |
12 loa Bose |
Điều hòa |
Tự động 1 vùng |
Tự động 2 vùng |
Tự động 2 vùng |
Tự động 2 vùng |
Hệ thống an toàn |
Honda SENSING (bao gồm phanh giảm thiểu va chạm, đèn pha thích ứng tự động, kiểm soát hành trình thích ứng, giảm thiểu chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, thông báo xe phía trước khởi hành), 6 túi khí, ABS, EBD, BA, VSA, TCS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera lùi |
