Bảng thông số kỹ thuật Honda CR-V 2024
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho các phiên bản Honda CR-V hiện có tại Việt Nam:
Nếu bán chưa biết: Otodienvn.com
Thông số kỹ thuật |
CR-V G |
CR-V L |
CR-V L AWD |
CR-V e:HEV RS |
Động cơ |
1.5L DOHC VTEC TURBO |
1.5L DOHC VTEC TURBO |
1.5L DOHC VTEC TURBO |
2.0L Hybrid (e:HEV) |
Dung tích xi-lanh (cc) |
1.498 |
1.498 |
1.498 |
1.993 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) |
188/6.000 |
188/6.000 |
188/6.000 |
204 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
240/1.700-5.000 |
240/1.700-5.000 |
240/1.700-5.000 |
335 |
Hộp số |
Vô cấp CVT |
Vô cấp CVT |
Vô cấp CVT |
e-CVT |
Hệ dẫn động |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
4 bánh (AWD) |
Cầu trước (FWD) |
Kích thước (DxRxC) (mm) |
4.691 x 1.866 x 1.681 |
4.691 x 1.866 x 1.681 |
4.691 x 1.866 x 1.691 |
4.691 x 1.866 x 1.681 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.7 |
2.7 |
2.7 |
2.7 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
198 |
198 |
198 |
198 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
57 |
57 |
57 |
57 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100 km) |
7,49 |
7,3 |
7,8 |
5,2 |
Hệ thống treo trước |
MacPherson |
MacPherson |
MacPherson |
MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt |
Đĩa tản nhiệt |
Đĩa tản nhiệt |
Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau |
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
Cỡ lốp |
235/60R18 |
235/60R18 |
235/60R18 |
235/60R18 |
La-zăng |
Hợp kim 18 inch |
Hợp kim 18 inch |
Hợp kim 18 inch |
Hợp kim 18 inch |
Đèn chiếu xa/gần |
LED |
LED |
LED |
LED |
Ghế ngồi |
Da |
Da |
Da |
Da cao cấp |
Ghế lái chỉnh điện |
8 hướng |
8 hướng |
8 hướng |
8 hướng |
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto |
Màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto |
Màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto |
Màn hình cảm ứng 9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto |
Hệ thống âm thanh |
8 loa |
8 loa |
8 loa |
12 loa Bose |
Điều hòa |
Tự động 2 vùng |
Tự động 2 vùng |
Tự động 2 vùng |
Tự động 2 vùng |
Hệ thống an toàn |
Honda SENSING (bao gồm phanh giảm thiểu va chạm, đèn pha thích ứng
tự động, kiểm soát hành trình thích ứng, giảm thiểu chệch làn đường,
hỗ trợ giữ làn đường, thông báo xe phía trước khởi hành), 6 túi khí,
ABS, EBD, BA, VSA, TCS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera lùi. |
