Bảng thông số kỹ thuật Honda HR-V 2024

otodienvn.com - tháng 12 28, 2024 - thong-so
Nội Dung

 

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho các phiên bản của Honda HR-V tại Việt Nam:

Thông số kỹ thuật

HR-V G

HR-V L

HR-V RS

Động cơ

1.5L DOHC i-VTEC

1.5L VTEC TURBO

1.5L VTEC TURBO

Dung tích xi-lanh (cc)

1.498

1.498

1.498

Công suất cực đại (Hp/rpm)

119/6.600

174/6.000

174/6.000

Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)

145/4.300

240/1.700-4.500

240/1.700-4.500

Hộp số

Vô cấp CVT

Vô cấp CVT

Vô cấp CVT

Hệ dẫn động

Cầu trước

Cầu trước

Cầu trước

Kích thước (DxRxC) (mm)

4.330 x 1.790 x 1.590

4.385 x 1.790 x 1.590

4.385 x 1.790 x 1.590

Chiều dài cơ sở (mm)

2.61

2.61

2.61

Khoảng sáng gầm xe (mm)

196

181

181

Trọng lượng không tải (kg)

1.262

1.363

1.379

Dung tích bình nhiên liệu (lít)

40

40

40

Hệ thống treo trước

MacPherson

MacPherson

MacPherson

Hệ thống treo sau

Giằng xoắn

Giằng xoắn

Giằng xoắn

Cỡ lốp

215/60R17

215/60R17

225/50R18

La-zăng

Hợp kim 17 inch

Hợp kim 17 inch

Hợp kim 18 inch

Đèn chiếu xa/gần

LED

LED

LED

Ghế ngồi

Nỉ

Da

Da cao cấp

Ghế lái chỉnh điện

Không

8 hướng

8 hướng

Hệ thống giải trí

Màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto

Hệ thống âm thanh

4 loa

6 loa

8 loa

Điều hòa

Chỉnh tay

Tự động 1 vùng

Tự động 2 vùng

Hệ thống an toàn

Honda SENSING (phanh giảm thiểu va chạm, đèn pha thích ứng tự động, kiểm soát hành trình thích ứng, giảm thiểu chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, thông báo xe phía trước khởi hành), 6 túi khí, ABS, EBD, BA, VSA, TCS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera lùi.


Ghi chú: Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào phiên bản và năm sản xuất. Để biết thêm thông tin chi tiết.