Bảng thông số kỹ thuật Honda HR-V 2024
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho các phiên bản của Honda HR-V tại Việt Nam:
Thông số kỹ thuật |
HR-V G |
HR-V L |
HR-V RS |
Động cơ |
1.5L DOHC i-VTEC |
1.5L VTEC TURBO |
1.5L VTEC TURBO |
Dung tích xi-lanh (cc) |
1.498 |
1.498 |
1.498 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) |
119/6.600 |
174/6.000 |
174/6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
145/4.300 |
240/1.700-4.500 |
240/1.700-4.500 |
Hộp số |
Vô cấp CVT |
Vô cấp CVT |
Vô cấp CVT |
Hệ dẫn động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
Kích thước (DxRxC) (mm) |
4.330 x 1.790 x 1.590 |
4.385 x 1.790 x 1.590 |
4.385 x 1.790 x 1.590 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.61 |
2.61 |
2.61 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
196 |
181 |
181 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.262 |
1.363 |
1.379 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
40 |
40 |
40 |
Hệ thống treo trước |
MacPherson |
MacPherson |
MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Giằng xoắn |
Giằng xoắn |
Giằng xoắn |
Cỡ lốp |
215/60R17 |
215/60R17 |
225/50R18 |
La-zăng |
Hợp kim 17 inch |
Hợp kim 17 inch |
Hợp kim 18 inch |
Đèn chiếu xa/gần |
LED |
LED |
LED |
Ghế ngồi |
Nỉ |
Da |
Da cao cấp |
Ghế lái chỉnh điện |
Không |
8 hướng |
8 hướng |
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto |
||
Hệ thống âm thanh |
4 loa |
6 loa |
8 loa |
Điều hòa |
Chỉnh tay |
Tự động 1 vùng |
Tự động 2 vùng |
Hệ thống an toàn |
Honda SENSING (phanh giảm thiểu va chạm, đèn pha thích ứng tự động,
kiểm soát hành trình thích ứng, giảm thiểu chệch làn đường, hỗ trợ
giữ làn đường, thông báo xe phía trước khởi hành), 6 túi khí, ABS,
EBD, BA, VSA, TCS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera lùi. |
