Bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho BYD Seal 2025
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho BYD Seal, bao gồm cả hai phiên bản Advanced và Performance:
Thông số kỹ thuật |
BYD Seal Advanced |
BYD Seal Performance |
Loại xe |
Sedan điện hạng D |
Sedan điện hạng D |
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
4.800 x 1.875 x 1.460 mm |
4.800 x 1.875 x 1.460 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.920 mm |
2.920 mm |
Trọng lượng không tải |
~2.000 kg |
~2.100 kg |
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
Động cơ |
Mô-tơ điện, cầu sau |
Hai mô-tơ điện, cầu trước và cầu sau |
Công suất cực đại |
230 kW (308 mã lực) |
390 kW (523 mã lực) |
Mô-men xoắn cực đại |
360 Nm |
670 Nm |
Hệ dẫn động |
Cầu sau (RWD) |
Hai cầu (AWD) |
Dung lượng pin |
82,5 kWh |
82,5 kWh |
Quãng đường di chuyển (WLTC) |
520 km |
650 km |
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h |
5,9 giây |
3,8 giây |
Tốc độ tối đa |
190 km/h |
210 km/h |
Hệ thống treo |
Trước: McPherson, Sau: Đa liên kết |
Trước: McPherson, Sau: Đa liên kết |
Hệ thống phanh |
Phanh đĩa thông gió |
Phanh đĩa thông gió |
Bánh xe |
Mâm hợp kim 19 inch |
Mâm hợp kim 19 inch |
Trang bị an toàn |
ABS, EBD, BA, ESC, LDWS, TPMS, 6 túi
khí |
ABS, EBD, BA, ESC, LDWS, TPMS, 6 túi
khí |
Màn hình trung tâm |
Cảm ứng 15,6 inch |
Cảm ứng 15,6 inch |
Âm thanh |
Hệ thống 12 loa |
Hệ thống 12 loa |
Điều hòa không khí |
Tự động 2 vùng, lọc PM2.5 |
Tự động 2 vùng, lọc PM2.5 |
Cửa sổ trời |
Toàn cảnh |
Toàn cảnh |
