Bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho các phiên bản KIA Carnival 2024 - 2025
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho các phiên bản KIA Carnival hiện có tại Việt Nam, bao gồm các mục về ngoại thất, nội thất, vận hành, tiện nghi và an toàn:
Thông số kỹ thuật |
Luxury 2.2D 8 chỗ |
Premium 2.2D 8 chỗ |
Signature 2.2D 7 chỗ |
Signature 2.2D 7 chỗ
(Hybrid) |
Động cơ |
Diesel 2.2L |
Diesel 2.2L |
Diesel 2.2L |
Hybrid 1.6L Turbo + Động cơ điện |
Công suất (mã lực) |
199 @ 3.800 vòng/phút |
199 @ 3.800 vòng/phút |
199 @ 3.800 vòng/phút |
268 @ 6.400 vòng/phút |
Mô-men xoắn (Nm) |
440 @ 1.750-2.750 vòng/phút |
440 @ 1.750-2.750 vòng/phút |
440 @ 1.750-2.750 vòng/phút |
331 @ 5.000 vòng/phút |
Hộp số |
Tự động 8 cấp |
Tự động 8 cấp |
Tự động 8 cấp |
Tự động 8 cấp |
Hệ dẫn động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
Kích thước (D x R x C) (mm) |
5.155 x 1.995 x 1.775 |
5.155 x 1.995 x 1.775 |
5.155 x 1.995 x 1.775 |
5.155 x 1.995 x 1.775 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.09 |
3.09 |
3.09 |
3.09 |
Khoảng sáng gầm (mm) |
172 |
172 |
172 |
172 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
72 |
72 |
72 |
72 |
Số chỗ ngồi |
8 |
8 |
7 |
7 |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình
(l/100km) |
7 |
7 |
7 |
8.7 |
Chế độ lái |
Eco, Normal, Sport, Smart |
Eco, Normal, Sport, Smart |
Eco, Normal, Sport, Smart |
Eco, Normal, Sport, Smart |
Trang bị an toàn |
Hệ thống phanh ABS, EBD, BA; Cân
bằng điện tử; Hỗ trợ khởi hành ngang dốc; 6 túi khí |
Hệ thống phanh ABS, EBD, BA; Cân
bằng điện tử; Hỗ trợ khởi hành ngang dốc; 6 túi khí |
Hệ thống phanh ABS, EBD, BA; Cân
bằng điện tử; Hỗ trợ khởi hành ngang dốc; 6 túi khí; Hỗ trợ lái xe nâng cao
(ADAS) |
Hệ thống phanh ABS, EBD, BA; Cân
bằng điện tử; Hỗ trợ khởi hành ngang dốc; 6 túi khí; Hỗ trợ lái xe nâng cao
(ADAS) |
Trang bị ngoại thất |
Đèn pha LED; Đèn LED ban ngày; Gương
chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ; Cửa sổ trời đôi |
Đèn pha LED; Đèn LED ban ngày; Gương
chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ; Cửa sổ trời đôi |
Đèn pha LED; Đèn LED ban ngày; Gương
chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ; Cửa sổ trời đôi |
Đèn pha LED; Đèn LED ban ngày; Gương
chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ; Cửa sổ trời đôi |
Trang bị nội thất |
Màn hình giải trí 12.3 inch; Hệ
thống âm thanh 6 loa; Ghế da cao cấp; Hệ thống điều hòa tự động 3 vùng |
Màn hình giải trí 12.3 inch; Hệ
thống âm thanh 8 loa; Ghế da cao cấp; Hệ thống điều hòa tự động 3 vùng |
Màn hình giải trí 12.3 inch; Hệ
thống âm thanh 12 loa Bose; Ghế da cao cấp; Hệ thống điều hòa tự động 3 vùng;
Sưởi và làm mát ghế trước |
Màn hình giải trí 12.3 inch; Hệ
thống âm thanh 12 loa Bose; Ghế da cao cấp; Hệ thống điều hòa tự động 3 vùng;
Sưởi và làm mát ghế trước |
Tiện nghi |
Khởi động nút bấm; Cửa sổ trời đôi;
Cửa trượt điện; Cốp điện; Sạc không dây |
Khởi động nút bấm; Cửa sổ trời đôi;
Cửa trượt điện; Cốp điện; Sạc không dây |
Khởi động nút bấm; Cửa sổ trời đôi;
Cửa trượt điện; Cốp điện; Sạc không dây; Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau |
Khởi động nút bấm; Cửa sổ trời đôi;
Cửa trượt điện; Cốp điện; Sạc không dây; Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau |
Giá bán (VNĐ) |
1.299.000.000 |
1.479.000.000 |
1.689.000.000 |
1.849.000.000 |
