Bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho các phiên bản KIA Sorento 2024 - 2025

otodienvn.com - tháng 1 11, 2025 - thong-so
Nội Dung
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho các phiên bản KIA Sorento hiện có tại Việt Nam, bao gồm các mục về ngoại thất, nội thất, vận hành, tiện nghi và an toàn:

Thông số kỹ thuật

2.2D Luxury

2.5G Premium

2.5G Signature AWD (7 chỗ)

2.2D Premium AWD

2.2D Signature AWD (7 chỗ)

Động cơ

Diesel 2.2L

Xăng 2.5L

Xăng 2.5L

Diesel 2.2L

Diesel 2.2L

Công suất (mã lực)

198 @ 3.800 vòng/phút

177 @ 6.000 vòng/phút

177 @ 6.000 vòng/phút

198 @ 3.800 vòng/phút

198 @ 3.800 vòng/phút

Mô-men xoắn (Nm)

440 @ 1.740-2.750 vòng/phút

232 @ 4.000 vòng/phút

232 @ 4.000 vòng/phút

440 @ 1.740-2.750 vòng/phút

440 @ 1.740-2.750 vòng/phút

Hộp số

Tự động 8 cấp ly hợp kép

Tự động 6 cấp

Tự động 6 cấp

Tự động 8 cấp ly hợp kép

Tự động 8 cấp ly hợp kép

Hệ dẫn động

Cầu trước

Cầu trước

4 bánh toàn thời gian (AWD)

4 bánh toàn thời gian (AWD)

4 bánh toàn thời gian (AWD)

Kích thước (D x R x C) (mm)

4.810 x 1.900 x 1.700

4.810 x 1.900 x 1.700

4.810 x 1.900 x 1.700

4.810 x 1.900 x 1.700

4.810 x 1.900 x 1.700

Chiều dài cơ sở (mm)

2.815

2.815

2.815

2.815

2.815

Khoảng sáng gầm (mm)

176

176

176

176

176

Dung tích bình nhiên liệu (lít)

67

67

67

67

67

Số chỗ ngồi

6

6

7

6

7

Tiêu thụ nhiên liệu trung bình (l/100km)

6,1

7,8

7,8

6,1

6,1

Chế độ lái

Comfort, Eco, Sport, Smart

Comfort, Eco, Sport, Smart

Comfort, Eco, Sport, Smart

Comfort, Eco, Sport, Smart

Comfort, Eco, Sport, Smart

Trang bị an toàn

Hệ thống phanh ABS, EBD, BA; Cân bằng điện tử; Hỗ trợ khởi hành ngang dốc; 6 túi khí

Hệ thống phanh ABS, EBD, BA; Cân bằng điện tử; Hỗ trợ khởi hành ngang dốc; 6 túi khí

Hệ thống phanh ABS, EBD, BA; Cân bằng điện tử; Hỗ trợ khởi hành ngang dốc; 6 túi khí; Hỗ trợ lái xe nâng cao (ADAS)

Hệ thống phanh ABS, EBD, BA; Cân bằng điện tử; Hỗ trợ khởi hành ngang dốc; 6 túi khí; Hỗ trợ lái xe nâng cao (ADAS)

Hệ thống phanh ABS, EBD, BA; Cân bằng điện tử; Hỗ trợ khởi hành ngang dốc; 6 túi khí; Hỗ trợ lái xe nâng cao (ADAS)

Trang bị ngoại thất

Đèn pha LED; Đèn LED ban ngày; Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ; Cửa sổ trời toàn cảnh

Đèn pha LED; Đèn LED ban ngày; Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ; Cửa sổ trời toàn cảnh

Đèn pha LED Projector; Đèn LED ban ngày; Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ; Cửa sổ trời toàn cảnh

Đèn pha LED Projector; Đèn LED ban ngày; Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ; Cửa sổ trời toàn cảnh

Đèn pha LED Projector; Đèn LED ban ngày; Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ; Cửa sổ trời toàn cảnh

Trang bị nội thất

Màn hình giải trí 10,25 inch; Hệ thống âm thanh 6 loa; Ghế da cao cấp; Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng

Màn hình giải trí 10,25 inch; Hệ thống âm thanh 6 loa; Ghế da cao cấp; Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng

Màn hình giải trí 10,25 inch; Hệ thống âm thanh 12 loa Bose; Ghế da cao cấp; Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng; Sưởi và làm mát ghế trước

Màn hình giải trí 10,25 inch; Hệ thống âm thanh 12 loa Bose; Ghế da cao cấp; Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng; Sưởi và làm mát ghế trước

Màn hình giải trí 10,25 inch; Hệ thống âm thanh 12 loa Bose; Ghế da cao cấp; Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng; Sưởi và làm mát ghế trước

Tiện nghi

Khởi động nút bấm; Cửa sổ trời toàn cảnh; Cửa hậu chỉnh điện; Sạc không dây

Khởi động nút bấm; Cửa sổ trời toàn cảnh; Cửa hậu chỉnh điện; Sạc không dây

Khởi động nút bấm; Cửa sổ trời toàn cảnh; Cửa hậu chỉnh điện; Sạc không dây; Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau

Khởi động nút bấm; Cửa sổ trời toàn cảnh; Cửa hậu chỉnh điện; Sạc không dây; Hệ thống giải trí cho