Bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho các phiên bản KIA K5 2024 - 2025
Thông số kỹ thuật |
KIA K5 2.0 Premium |
KIA K5 2.5 GT-Line |
Động cơ |
Nu 2.0 MPI |
Theta-III 2.5 GDi |
Công suất cực đại |
150 mã lực @ 6.200 vòng/phút |
191 mã lực @ 6.100 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại |
192 Nm @ 4.000 vòng/phút |
246 Nm @ 4.000 vòng/phút |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
Tự động 8 cấp |
Hệ dẫn động |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Kích thước (D x R x C) |
4.905 x 1.860 x 1.465 |
4.905 x 1.860 x 1.465 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.85 |
2.85 |
Khoảng sáng gầm (mm) |
205 |
205 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
60 |
60 |
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình |
6.3L/100km |
6.5L/100km |
Trang bị an toàn |
6 túi khí, Hệ thống phanh ABS, EBD,
ESC, Hỗ trợ khởi hành ngang dốc, Cảm biến lùi, Camera lùi, Cảm biến áp suất
lốp, Cảm biến khoảng cách phía trước |
6 túi khí, Hệ thống phanh ABS, EBD,
ESC, Hỗ trợ khởi hành ngang dốc, Cảm biến lùi, Camera lùi, Cảm biến áp suất
lốp, Cảm biến khoảng cách phía trước |
Trang bị ngoại thất |
Đèn pha LED, Gương chiếu hậu chỉnh
điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, Mâm hợp kim nhôm 17 inch |
Đèn pha LED, Gương chiếu hậu chỉnh
điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, Mâm hợp kim nhôm 18 inch |
Trang bị nội thất |
Ghế da, Tay lái bọc da, Điều hòa tự
động, Màn hình giải trí 8 inch, Hệ thống âm thanh 6 loa, Kết nối Apple
CarPlay và Android Auto |
Ghế da, Tay lái bọc da, Điều hòa tự
động, Màn hình giải trí 10.25 inch, Hệ thống âm thanh 12 loa, Kết nối Apple
CarPlay và Android Auto |
Tiện nghi |
Khởi động nút bấm, Sạc không dây |
Khởi động nút bấm, Sạc không dây,
Ghế lái nhớ 2 vị trí, Hệ thống âm thanh Harman Kardon 12 loa |
