Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của BYD Tang 2025
BYD Tang là mẫu SUV điện hạng D với thiết kế hiện đại và nhiều công nghệ tiên tiến. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của BYD Tang:
Thông số kỹ thuật |
BYD Tang |
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
4.870 x 1.950 x 1.725 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.820 mm |
Số chỗ ngồi |
6 hoặc 7 |
Động cơ |
2 mô-tơ điện |
Công suất cực đại |
517 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại |
700 Nm |
Hệ dẫn động |
4 bánh toàn thời gian (AWD) |
Dung lượng pin |
108,8 kWh |
Quãng đường di chuyển (theo chuẩn
NEDC) |
730 km |
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h |
4,4 giây |
Tốc độ tối đa |
180 km/h |
Hệ thống treo trước |
MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Đa liên kết |
Phanh trước/sau |
Đĩa thông gió |
Kích thước lốp |
265/45 R21 |
Đèn chiếu sáng |
LED |
Màn hình giải trí |
Cảm ứng 15,6 inch |
Hệ thống âm thanh |
12 loa |
Điều hòa không khí |
Tự động 2 vùng, lọc không khí PM2.5 |
Cửa sổ trời |
Toàn cảnh |
Hệ thống an toàn |
ABS, EBD, BA, ESC, LDWS, TPMS, 6 túi
khí |
BYD Tang được trang bị hai mô-tơ điện, cung cấp tổng công suất 517 mã lực và mô-men xoắn 700 Nm, kết hợp với hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD), mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và ổn định trên nhiều địa hình.
Xe sử dụng pin dung lượng 108,8 kWh, cho phép di chuyển quãng đường lên đến 730 km theo chuẩn NEDC.
Về kích thước, BYD Tang có chiều dài 4.870 mm, rộng 1.950 mm và cao 1.725 mm, với chiều dài cơ sở 2.820 mm, mang lại không gian nội thất rộng rãi và thoải mái cho 6 hoặc 7 hành khách.
Xe được trang bị nhiều tính năng an toàn và tiện nghi cao cấp, bao gồm hệ thống phanh ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử (ESC), cảnh báo chệch làn đường (LDWS), hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS) và 6 túi khí.
Với thiết kế hiện đại, hiệu suất ấn tượng và trang bị công nghệ tiên tiến, BYD Tang là lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc SUV điện hạng D tại Việt Nam.
