Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Toyota Raize 2024
Toyota Raize là mẫu SUV đô thị cỡ nhỏ được Toyota Việt Nam giới thiệu với một phiên bản duy nhất, trang bị động cơ xăng tăng áp 1.0L. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Toyota Raize:
1. Kích thước và Trọng lượng: |
|
Thông số |
Giá trị |
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
4.030 x 1.710 x 1.605 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.525 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
200 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu |
5,1 m |
Trọng lượng không tải |
1.035 - 1.050 kg |
Trọng lượng toàn tải |
1.370 kg |
2. Động cơ và Hiệu suất: |
|
Thông số |
Giá trị |
Loại động cơ |
1.0L, 3 xy-lanh, tăng áp |
Dung tích xy-lanh |
998 cc |
Công suất tối đa |
98 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại |
140 Nm tại 2.400 - 4.000 vòng/phút |
Hộp số |
Tự động vô cấp CVT |
Hệ dẫn động |
Cầu trước (FWD) |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 5 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) |
Trong đô thị: 7,0 |
Ngoài đô thị: 4,8 |
|
Kết hợp: 5,6 |
|
3. Hệ thống treo và Phanh: |
|
Thông số |
Giá trị |
Hệ thống treo trước |
McPherson |
Hệ thống treo sau |
Dầm xoắn |
Phanh trước |
Đĩa |
Phanh sau |
Tang trống |
4. Bánh xe và Lốp: |
|
Thông số |
Giá trị |
Kích thước lốp |
205/60 R17 |
Loại vành |
Hợp kim nhôm 17 inch |
5. Ngoại thất: |
|
Thông số |
Giá trị |
Đèn chiếu gần/xa |
LED với chức năng tự động |
Đèn xi nhan |
LED với hiệu ứng dòng chảy |
Đèn sương mù |
Halogen |
Đèn ban ngày |
LED |
Cụm đèn sau |
LED |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, gập tự động, tích hợp đèn báo rẽ và cảnh báo điểm
mù |
Ăng-ten |
Dạng vây cá |
Tay nắm cửa |
Mạ chrome |
6. Nội thất: |
|
Thông số |
Giá trị |
Chất liệu ghế |
Da pha nỉ |
Ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế hành khách trước |
Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế sau |
Gập 60:40, tăng dung tích khoang hành lý lên đến 1.133L |
Vô lăng |
Bọc da, tích hợp nút điều khiển âm thanh, chế độ lái và màn hình đa
thông tin; có lẫy chuyển số |
Màn hình đa thông tin |
7 inch, 4 chế độ hiển thị |
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, 6
loa |
Hệ thống điều hòa |
Tự động |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
Có |
7. An toàn: |
|
Thông số |
Giá trị |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) |
Có |
Camera lùi |
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
2 cảm biến trước, 2 cảm biến sau |
Túi khí |
6 túi khí |
8. Màu sắc:
Toyota Raize cung cấp các tùy chọn màu sắc sau:
- Đỏ/Đen
- Trắng/Đen
- Xanh ngọc lam/Đen
- Vàng/Đen
- Trắng ngọc trai/Đen
- Đỏ
- Đen
Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo thị trường và phiên bản. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật nhất, vui lòng liên hệ đại lý Toyota gần nhất hoặc truy cập trang web chính thức của Toyota Việt Nam.
