Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Toyota Raize 2024

otodienvn.com - tháng 1 08, 2025 - thong-so
Nội Dung

 

Toyota Raize là mẫu SUV đô thị cỡ nhỏ được Toyota Việt Nam giới thiệu với một phiên bản duy nhất, trang bị động cơ xăng tăng áp 1.0L. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Toyota Raize:

1. Kích thước và Trọng lượng:

Thông số

Giá trị

Kích thước tổng thể (DxRxC)

4.030 x 1.710 x 1.605 mm

Chiều dài cơ sở

2.525 mm

Khoảng sáng gầm xe

200 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu

5,1 m

Trọng lượng không tải

1.035 - 1.050 kg

Trọng lượng toàn tải

1.370 kg

2. Động cơ và Hiệu suất:

Thông số

Giá trị

Loại động cơ

1.0L, 3 xy-lanh, tăng áp

Dung tích xy-lanh

998 cc

Công suất tối đa

98 mã lực tại 6.000 vòng/phút

Mô-men xoắn cực đại

140 Nm tại 2.400 - 4.000 vòng/phút

Hộp số

Tự động vô cấp CVT

Hệ dẫn động

Cầu trước (FWD)

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)

Trong đô thị: 7,0

Ngoài đô thị: 4,8

Kết hợp: 5,6

3. Hệ thống treo và Phanh:

Thông số

Giá trị

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Dầm xoắn

Phanh trước

Đĩa

Phanh sau

Tang trống

4. Bánh xe và Lốp:

Thông số

Giá trị

Kích thước lốp

205/60 R17

Loại vành

Hợp kim nhôm 17 inch

5. Ngoại thất:

Thông số

Giá trị

Đèn chiếu gần/xa

LED với chức năng tự động

Đèn xi nhan

LED với hiệu ứng dòng chảy

Đèn sương mù

Halogen

Đèn ban ngày

LED

Cụm đèn sau

LED

Gương chiếu hậu

Chỉnh điện, gập tự động, tích hợp đèn báo rẽ và cảnh báo điểm mù

Ăng-ten

Dạng vây cá

Tay nắm cửa

Mạ chrome

6. Nội thất:

Thông số

Giá trị

Chất liệu ghế

Da pha nỉ

Ghế lái

Chỉnh tay 6 hướng

Ghế hành khách trước

Chỉnh tay 4 hướng

Hàng ghế sau

Gập 60:40, tăng dung tích khoang hành lý lên đến 1.133L

Vô lăng

Bọc da, tích hợp nút điều khiển âm thanh, chế độ lái và màn hình đa thông tin; có lẫy chuyển số

Màn hình đa thông tin

7 inch, 4 chế độ hiển thị

Hệ thống giải trí

Màn hình cảm ứng 9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, 6 loa

Hệ thống điều hòa

Tự động

Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm

7. An toàn:

Thông số

Giá trị

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)

Camera lùi

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

2 cảm biến trước, 2 cảm biến sau

Túi khí

6 túi khí


8. Màu sắc:

Toyota Raize cung cấp các tùy chọn màu sắc sau:

  • Đỏ/Đen
  • Trắng/Đen
  • Xanh ngọc lam/Đen
  • Vàng/Đen
  • Trắng ngọc trai/Đen
  • Đỏ
  • Đen

Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo thị trường và phiên bản. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật nhất, vui lòng liên hệ đại lý Toyota gần nhất hoặc truy cập trang web chính thức của Toyota Việt Nam.