Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Ford Ranger Raptor 2024 -2025

otodienvn.com - tháng 1 10, 2025 - thong-so
Nội Dung

 Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Ford Ranger Raptor:

Thông Số

Chi Tiết

Động Cơ

Bi-Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi

Công Suất Cực Đại

210 mã lực (154.5 kW) tại 3.750 vòng/phút

Mô-Men Xoắn Cực Đại

500 Nm tại 1.750 – 2.000 vòng/phút

Hệ Thống Truyền Động

Hai cầu chủ động toàn thời gian và bán thời gian

Hộp Số

Số tự động 10 cấp điện tử

Lẫy Chuyển Số Thể Thao

Khóa Vi Sai Cầu Sau

Hệ Thống Kiểm Soát Đường Địa Hình

Chế Độ Lái

7 chế độ: Bình thường, Thể thao, Trơn trượt, Bùn lầy, Cát, Baja, Đá hộc

Kích Thước Tổng Thể

5.381 x 2.028 x 1.992 mm

Chiều Dài Cơ Sở

3.270 mm

Khoảng Sáng Gầm Xe

233 mm

Bán Kính Vòng Quay Tối Thiểu

6.600 mm

Dung Tích Thùng Nhiên Liệu

80L

Hệ Thống Treo Trước

Độc lập, tay đòn kép, giảm xóc thể thao và thanh cân bằng

Hệ Thống Treo Sau

Giảm xóc thể thao và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Linkage

Hệ Thống Phanh

Phanh đĩa trước và sau

Cỡ Lốp

285/70R17

Bánh Xe

Vành hợp kim nhôm đúc 17"

Màn Hình Giải Trí Trung Tâm

Màn hình TFT cảm ứng 12" với SYNC® 4, kết nối Apple CarPlay và Android Auto

Cụm Đồng Hồ Kỹ Thuật Số

Màn hình 12.4" tùy chỉnh

Ghế Ngồi

Ghế thể thao với logo Raptor dập nổi, đường chỉ khâu tông màu cam

Hệ Thống Lái

Trợ lực lái điện, lẫy chuyển số thể thao

Trang Bị Nội Thất Khác

Phanh tay điện tử, sạc không dây, FordPass

Đèn Phía Trước

LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc

Lưới Tản Nhiệt

Gắn chữ F-O-R-D đặc trưng

Đèn Sương Mù

Móc Cứu Hộ

Dạng kép phía trước

Túi Khí

Túi khí phía trước, bên, rèm dọc 2 bên trần xe, đầu gối bên người lái

Cảm Biến Hỗ Trợ Đỗ Xe

Cảm biến trước và sau

Hệ Thống Hỗ Trợ Đỗ Xe Tự Động

Hệ Thống Phanh ABS & EBD

Hệ Thống Cân Bằng Điện Tử (ESP)

Hệ Thống Chống Lật Xe

Hệ Thống Hỗ Trợ Khởi Hành Ngang Dốc

Hệ Thống Cảnh Báo Lệch Làn & Hỗ Trợ Duy Trì Làn

Hệ Thống Cảnh Báo Va Chạm & Hỗ Trợ Phanh Khẩn Cấp

Hệ Thống Kiểm Soát Áp Suất Lốp

Hệ Thống Chống Trộm