Bảng thông số kỹ thuật chi tiết KIA Seltos 2024 - 2025
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho các phiên bản KIA Seltos hiện có tại Việt Nam, bao gồm các mục về ngoại thất, nội thất, vận hành, tiện nghi và an toàn:
Thông số kỹ thuật |
Deluxe |
Luxury |
Premium |
Động cơ |
Kappa 1.4 T-GDi (Turbo) |
Kappa 1.4 T-GDi (Turbo) |
Kappa 1.4 T-GDi (Turbo) hoặc Gamma
1.6 MPi |
Công suất (mã lực) |
138 hp 6.000 vòng/phút |
138 hp 6.000 vòng/phút |
138 hp 6.000 vòng/phút (1.4 T-GDi)
hoặc 121 hp 6.300 vòng/phút (1.6 MPi) |
Mô-men xoắn (Nm) |
242 hp 1.500-3.200 vòng/phút |
242 hp 1.500-3.200 vòng/phút |
242 hp 1.500-3.200 vòng/phút (1.4
T-GDi) hoặc 151 hp 4.850 vòng/phút (1.6 MPi) |
Hộp số |
Ly hợp kép 7 cấp (7DCT) |
Ly hợp kép 7 cấp (7DCT) |
Ly hợp kép 7 cấp (7DCT) (1.4 T-GDi)
hoặc Tự động 6 cấp (6AT) (1.6 MPi) |
Hệ dẫn động |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Kích thước (D x R x C) (mm) |
4.315 x 1.800 x 1.645 |
4.315 x 1.800 x 1.645 |
4.315 x 1.800 x 1.645 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.61 |
2.61 |
2.61 |
Khoảng sáng gầm (mm) |
190 |
190 |
190 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
50 |
50 |
50 |
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
5 |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình
(l/100km) |
6,3 |
6,3 |
6,3 |
Chế độ lái |
Normal, Eco, Sport |
Normal, Eco, Sport |
Normal, Eco, Sport |
Trang bị an toàn |
Hệ thống phanh ABS, EBD; Cân bằng
điện tử; Hỗ trợ khởi hành ngang dốc; 2 túi khí |
Hệ thống phanh ABS, EBD; Cân bằng
điện tử; Hỗ trợ khởi hành ngang dốc; 6 túi khí |
Hệ thống phanh ABS, EBD; Cân bằng
điện tử; Hỗ trợ khởi hành ngang dốc; 6 túi khí; Camera lùi; Cảm biến
trước/sau |
Trang bị ngoại thất |
Đèn pha Halogen; Đèn LED ban ngày;
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn pha LED; Đèn LED ban ngày; Gương
chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn pha LED; Đèn LED ban ngày; Gương
chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ; Cửa sổ trời |
Trang bị nội thất |
Màn hình giải trí 8 inch; Hệ thống
âm thanh 6 loa; Ghế nỉ; Hệ thống điều hòa chỉnh cơ |
Màn hình giải trí 10,25 inch; Hệ
thống âm thanh 6 loa; Ghế da; Hệ thống điều hòa tự động |
Màn hình giải trí 10,25 inch; Hệ
thống âm thanh 6 loa; Ghế da cao cấp; Hệ thống điều hòa tự động; Đèn viền nội
thất |
Tiện nghi |
Khởi động nút bấm; Chìa khóa thông
minh |
Khởi động nút bấm; Chìa khóa thông
minh; Sạc không dây |
Khởi động nút bấm; Chìa khóa thông
minh; Sạc không dây; Cảm biến gạt mưa tự động |
Giá bán (VNĐ) |
649.000.000 |
699.000.000 |
749.000.000 |
