Bảng thông số kỹ thuật cho hai phiên bản KIA Sorento Hybrid và Sorento Plug-in Hybrid 2025
Dưới đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật chi tiết cho hai phiên bản KIA Sorento Hybrid và Sorento Plug-in Hybrid tại Việt Nam, bao gồm các mục về ngoại thất, nội thất, vận hành, tiện nghi và an toàn:
|
Thông số kỹ thuật |
KIA Sorento Hybrid |
KIA Sorento Plug-in
Hybrid |
|
Động cơ |
Xăng 1.6L Turbo GDi kết hợp động cơ
điện |
Xăng 1.6L Turbo GDi kết hợp động cơ
điện |
|
Công suất cực đại |
230 mã lực |
261 mã lực |
|
Mô-men xoắn cực đại |
350 Nm |
350 Nm |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp (6AT) |
Tự động 6 cấp (6AT) |
|
Hệ dẫn động |
Cầu trước (FWD) hoặc 4 bánh toàn
thời gian (AWD) |
4 bánh toàn thời gian (AWD) |
|
Dung lượng pin |
1.49 kWh |
13.8 kWh |
|
Kích thước (D x R x C) (mm) |
4.810 x 1.900 x 1.700 |
4.810 x 1.900 x 1.700 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.815 |
2.815 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
67 |
67 |
|
Số chỗ ngồi |
7 chỗ |
7 chỗ |
|
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình
(l/100km) |
6,5 |
Đang cập nhật |
|
Chế độ lái |
Eco, Sport, Smart |
Eco, Sport, Smart; Thêm chế độ địa
hình Snow, Mud, Sand |
|
Trang bị an toàn |
Hệ thống phanh ABS, EBD, ESC; 6 túi
khí; Camera 360; Hỗ trợ giữ làn đường (LKA); Cảnh báo va chạm phía trước
(FCW); Cảm biến áp suất lốp; Cảm biến khoảng cách trước/sau |
Tương tự bản Hybrid; Thêm hỗ trợ lái
xe trên cao tốc (HDA) |
|
Trang bị ngoại thất |
Đèn pha LED; Đèn LED ban ngày; Gương
chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ; Cửa sổ trời toàn cảnh;
Mâm hợp kim 19 inch |
Tương tự bản Hybrid |
|
Trang bị nội thất |
Ghế da cao cấp; Điều hòa tự động 2
vùng; Màn hình giải trí 10,25 inch; Hệ thống âm thanh 12 loa Bose; Đèn viền
nội thất; Màn hình hiển thị trên kính lái (HUD) |
Tương tự bản Hybrid; Thêm sạc không
dây |
|
Tiện nghi |
Khởi động nút bấm; Chìa khóa thông
minh; Ghế lái và ghế phụ chỉnh điện; Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động; Cảm biến
gạt mưa tự động |
Tương tự bản Hybrid; Thêm hệ thống
điều khiển hành trình thông minh (SCC) |
