Bảng thông số kỹ thuật Ford Explorer 2024 - 2025
Ford Explorer tại Việt Nam được phân phối với phiên bản duy nhất: Explorer Limited 2.3L Ecoboost AT 4WD. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của phiên bản này:
|
Kích Thước và Ngoại Thất |
|
|
Thông Số |
Giá Trị |
|
Số Chỗ Ngồi |
7 |
|
Kích Thước Dài x Rộng x Cao (mm) |
5.037 x 2.005 x 1.813 |
|
Chiều Dài Cơ Sở (mm) |
2.866 |
|
Khoảng Sáng Gầm Xe (mm) |
200 |
|
Cỡ Lốp |
255/65R18 |
|
Mâm Xe |
Hợp kim nhôm đúc 18” |
|
Động Cơ và Hiệu Suất |
|
|
Thông Số |
Giá Trị |
|
Loại Động Cơ |
Xăng 2.3L Ecoboost I4 |
|
Công Suất Cực Đại |
301 mã lực (224 kW) tại 5.500
vòng/phút |
|
Mô-Men Xoắn Cực Đại |
431,5 Nm tại 3.500 vòng/phút |
|
Hộp Số |
Tự động 10 cấp |
|
Hệ Thống Truyền Động |
AWD (Dẫn động 4 bánh toàn thời gian) |
|
Loại Nhiên Liệu |
Xăng |
|
Mức Tiêu Thụ Nhiên Liệu Đường Hỗn
Hợp (lít/100 km) |
10,2 |
|
Nội Thất và Tiện Nghi |
|
|
Thông Số |
Giá Trị |
|
Chất Liệu Ghế |
Da tổng hợp |
|
Ghế Lái |
Chỉnh điện 8 hướng |
|
Ghế Phụ |
Chỉnh điện 6 hướng |
|
Màn Hình Giải Trí Trung Tâm |
8 inch |
|
Hệ Thống Âm Thanh |
6 loa |
|
Điều Hòa |
Tự động 2 vùng độc lập |
|
Cửa Sổ Trời |
Không |
|
Hệ Thống Khởi Động Bằng Nút Nhấn |
Có |
|
An Toàn và Hỗ Trợ Lái |
|
|
Thông Số |
Giá Trị |
|
Túi Khí |
7 |
|
Cảm Biến Đỗ Xe |
Trước và sau |
|
Camera Lùi |
Có |
|
Hệ Thống Cảnh Báo Điểm Mù |
Có |
|
Hệ Thống Cảnh Báo Va Chạm Trước |
Có |
|
Hệ Thống Hỗ Trợ Lái Điện Tử (EPAS) |
Có |
|
Giá Bán |
|
|
Phiên Bản |
Giá Bán Lẻ Đề Xuất (VNĐ) |
|
Explorer Limited 2.3L Ecoboost AT
4WD |
2.099.000.000 |
