Bảng thông số kỹ thuật Ford Ranger 2024 - 2025
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho các phiên bản của Ford Ranger:
Thông số kỹ thuật |
Ranger XL 2.0L 4X4 MT |
Ranger XLS 2.0L 4X2 MT |
Ranger XLS 2.0L 4X2 AT |
Ranger XLS 2.0L 4X4 AT |
Ranger XLT 2.0L 4X4 AT |
Ranger Wildtrak 2.0L 4X4
AT |
Kích thước (DxRxC) (mm) |
5.320 x 1.918 x 1.875 |
5.320 x 1.918 x 1.875 |
5.320 x 1.918 x 1.875 |
5.320 x 1.918 x 1.875 |
5.320 x 1.918 x 1.875 |
5.362 x 1.918 x 1.875 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.27 |
3.27 |
3.27 |
3.27 |
3.27 |
3.27 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
235 |
235 |
235 |
235 |
235 |
235 |
Động cơ |
Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.996 |
1.996 |
1.996 |
1.996 |
1.996 |
1.996 |
Công suất cực đại (PS/rpm) |
170/3.500 |
170/3.500 |
170/3.500 |
170/3.500 |
170/3.500 |
210/3.750 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
405/1.750-2.500 |
405/1.750-2.500 |
405/1.750-2.500 |
405/1.750-2.500 |
405/1.750-2.500 |
500/1.750-2.000 |
Hộp số |
Số sàn 6 cấp |
Số sàn 6 cấp |
Số tự động 6 cấp |
Số tự động 6 cấp |
Số tự động 6 cấp |
Số tự động 10 cấp |
Hệ dẫn động |
4x4 |
4x2 |
4x2 |
4x4 |
4x4 |
4x4 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
80 |
80 |
80 |
80 |
80 |
80 |
Kích thước lốp |
255/70R16 |
255/70R16 |
255/70R16 |
255/70R16 |
255/70R17 |
255/65R18 |
Hệ thống treo trước/sau |
Độc lập, tay đòn kép/Lá nhíp với ống
giảm chấn |
Độc lập, tay đòn kép/Lá nhíp với ống
giảm chấn |
Độc lập, tay đòn kép/Lá nhíp với ống
giảm chấn |
Độc lập, tay đòn kép/Lá nhíp với ống
giảm chấn |
Độc lập, tay đòn kép/Lá nhíp với ống
giảm chấn |
Độc lập, tay đòn kép/Lá nhíp với ống
giảm chấn |
Phanh trước/sau |
Đĩa/Trống |
Đĩa/Trống |
Đĩa/Trống |
Đĩa/Trống |
Đĩa/Trống |
Đĩa/Trống |
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 10 inch, hỗ trợ
Apple CarPlay/Android Auto |
Màn hình cảm ứng 10 inch, hỗ trợ
Apple CarPlay/Android Auto |
Màn hình cảm ứng 10 inch, hỗ trợ
Apple CarPlay/Android Auto |
Màn hình cảm ứng 10 inch, hỗ trợ
Apple CarPlay/Android Auto |
Màn hình cảm ứng 10 inch, hỗ trợ
Apple CarPlay/Android Auto |
Màn hình cảm ứng 12 inch, hỗ trợ
Apple CarPlay/Android Auto |
Hệ thống an toàn |
2 túi khí, ABS, EBD, ESP, HAC, cảm
biến lùi, camera lùi |
2 túi khí, ABS, EBD, ESP, HAC, cảm
biến lùi, camera lùi |
2 túi khí, ABS, EBD, ESP, HAC, cảm
biến lùi, camera lùi |
2 túi khí, ABS, EBD, ESP, HAC, cảm
biến lùi, camera lùi |
2 túi khí, ABS, EBD, ESP, HAC, cảm
biến lùi, camera lùi |
6 túi khí, ABS, EBD, ESP, HAC, cảm
biến lùi, camera 360, hỗ trợ đỗ xe tự động |
