Bảng thông số kỹ thuật Ford Territory 2024 - 2025
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của các phiên bản Ford Territory 2024 - 2025 tại Việt Nam:
|
Thông Số |
Ford Territory Trend |
Ford Territory Titanium |
Ford Territory Titanium
X |
|
Động Cơ |
1.5L Turbo EcoBoost® |
1.5L Turbo EcoBoost® |
1.5L Turbo EcoBoost® |
|
Công Suất Cực Đại |
160 mã lực |
160 mã lực |
160 mã lực |
|
Mô-Men Xoắn Cực Đại |
248 Nm |
248 Nm |
248 Nm |
|
Hộp Số |
Tự động 7 cấp |
Tự động 7 cấp |
Tự động 7 cấp |
|
Hệ Thống Truyền Động |
FWD (Cầu trước) |
FWD (Cầu trước) |
FWD (Cầu trước) |
|
Kích Thước Tổng Thể (Dài x Rộng x
Cao) |
4.580 x 1.936 x 1.674 mm |
4.580 x 1.936 x 1.674 mm |
4.580 x 1.936 x 1.674 mm |
|
Chiều Dài Cơ Sở |
2.716 mm |
2.716 mm |
2.716 mm |
|
Khoảng Sáng Gầm Xe |
190 mm |
190 mm |
190 mm |
|
Cỡ Lốp |
225/55R18 |
225/55R18 |
225/55R18 |
|
Bánh Xe |
Hợp kim nhôm 18 inch |
Hợp kim nhôm 18 inch |
Hợp kim nhôm 19 inch |
|
Màn Hình Giải Trí Trung Tâm |
Màn hình cảm ứng 8 inch |
Màn hình cảm ứng 8 inch |
Màn hình cảm ứng 12.3 inch |
|
Hệ Thống Âm Thanh |
6 loa, hỗ trợ kết nối Bluetooth và
USB |
6 loa, hỗ trợ kết nối Bluetooth và
USB |
Hệ thống âm thanh 10 loa, hỗ trợ kết
nối Bluetooth và USB |
|
Hệ Thống Điều Hòa |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập |
|
Túi Khí |
Túi khí phía trước, bên và rèm dọc 2
bên |
Túi khí phía trước, bên và rèm dọc 2
bên |
Túi khí phía trước, bên và rèm dọc 2
bên |
|
Cảm Biến Hỗ Trợ Đỗ Xe |
Cảm biến trước và sau |
Cảm biến trước và sau |
Cảm biến trước và sau |
|
Hệ Thống Phanh |
Phanh đĩa trước và sau, hỗ trợ ABS,
EBD, BA |
Phanh đĩa trước và sau, hỗ trợ ABS,
EBD, BA |
Phanh đĩa trước và sau, hỗ trợ ABS,
EBD, BA |
|
Hệ Thống Lái |
Trợ lực điện, lẫy chuyển số thể thao |
Trợ lực điện, lẫy chuyển số thể thao |
Trợ lực điện, lẫy chuyển số thể thao |
|
Hệ Thống Hỗ Trợ Lái |
Hệ thống hỗ trợ lái điện tử (EPAS) |
Hệ thống hỗ trợ lái điện tử (EPAS) |
Hệ thống hỗ trợ lái điện tử (EPAS) |
|
Hệ Thống Cảnh Báo |
Cảnh báo va chạm trước, hỗ trợ phanh
khẩn cấp |
Cảnh báo va chạm trước, hỗ trợ phanh
khẩn cấp |
Cảnh báo va chạm trước, hỗ trợ phanh
khẩn cấp |
|
Cửa Sổ Trời |
Không |
Có |
Có |
|
Ghế Ngồi |
Ghế nỉ |
Ghế da, ghế lái chỉnh điện 10 hướng |
Ghế da, ghế lái chỉnh điện 10 hướng,
ghế phụ chỉnh điện 6 hướng |
|
Hệ Thống Chống Trộm |
Có |
Có |
Có |
|
Giá Bán |
759 triệu đồng |
849 triệu đồng |
889 triệu đồng |
