Bảng thông số kỹ thuật Ford Transit 2024 - 2025
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của các phiên bản Ford Transit 2024 - 2025 tại Việt Nam:
Thông Số |
Transit Trend 16 chỗ |
Transit Premium 16 chỗ |
Transit Premium+ 18 chỗ |
Transit Limousine 10 chỗ |
Transit Limousine+ 12
chỗ |
Động Cơ |
Diesel 2.3L |
Diesel 2.3L |
Diesel 2.3L |
Diesel 2.3L |
Diesel 2.3L |
Công Suất Cực Đại |
171 mã lực |
171 mã lực |
171 mã lực |
171 mã lực |
171 mã lực |
Mô-Men Xoắn Cực Đại |
425 Nm |
425 Nm |
425 Nm |
425 Nm |
425 Nm |
Hộp Số |
Số sàn 6 cấp |
Số sàn 6 cấp |
Số sàn 6 cấp |
Số sàn 6 cấp |
Số sàn 6 cấp |
Dung Tích Thùng Nhiên Liệu |
80L |
80L |
80L |
80L |
80L |
Số Chỗ Ngồi |
16 chỗ |
16 chỗ |
18 chỗ |
10 chỗ |
12 chỗ |
Kích Thước Tổng Thể (Dài x Rộng x
Cao) |
5.981 x 2.048 x 2.350 mm |
5.981 x 2.048 x 2.350 mm |
5.981 x 2.048 x 2.350 mm |
5.981 x 2.048 x 2.350 mm |
5.981 x 2.048 x 2.350 mm |
Chiều Dài Cơ Sở |
3.750 mm |
3.750 mm |
3.750 mm |
3.750 mm |
3.750 mm |
Bán Kính Vòng Quay Tối Thiểu |
6.300 mm |
6.300 mm |
6.300 mm |
6.300 mm |
6.300 mm |
Khoảng Sáng Gầm Xe |
190 mm |
190 mm |
190 mm |
190 mm |
190 mm |
Cỡ Lốp |
215/75R16 |
215/75R16 |
215/75R16 |
215/75R16 |
215/75R16 |
Bánh Xe |
Vành thép 16" |
Vành hợp kim nhôm 16" |
Vành hợp kim nhôm 16" |
Vành hợp kim nhôm 16" |
Vành hợp kim nhôm 16" |
Màn Hình Giải Trí |
Màn hình LCD 4.2" |
Màn hình cảm ứng 6.5" |
Màn hình cảm ứng 6.5" |
Màn hình cảm ứng 6.5" |
Màn hình cảm ứng 6.5" |
Cảm Biến Hỗ Trợ Đỗ Xe |
Cảm biến trước và sau |
Cảm biến trước và sau |
Cảm biến trước và sau |
Cảm biến trước và sau |
Cảm biến trước và sau |
Hệ Thống Âm Thanh |
AM/FM, USB, Bluetooth |
AM/FM, USB, Bluetooth |
AM/FM, USB, Bluetooth |
AM/FM, USB, Bluetooth |
AM/FM, USB, Bluetooth |
Hệ Thống Điều Hòa |
Điều hòa 2 vùng |
Điều hòa tự động |
Điều hòa tự động |
Điều hòa tự động |
Điều hòa tự động |
Túi Khí |
Túi khí phía trước, bên, rèm |
Túi khí phía trước, bên, rèm |
Túi khí phía trước, bên, rèm |
Túi khí phía trước, bên, rèm |
Túi khí phía trước, bên, rèm |
Cửa Lùa |
Cửa lùa 2 bên |
Cửa lùa 2 bên |
Cửa lùa 2 bên |
Cửa lùa 2 bên |
Cửa lùa 2 bên |
Ghế Ngồi |
Ghế bọc nỉ |
Ghế bọc da |
Ghế bọc da |
Ghế bọc da |
Ghế bọc da |
Hệ Thống Phanh |
Phanh đĩa trước và sau |
Phanh đĩa trước và sau |
Phanh đĩa trước và sau |
Phanh đĩa trước và sau |
Phanh đĩa trước và sau |
Tay Lái |
Tay lái trợ lực điện |
Tay lái trợ lực điện |
Tay lái trợ lực điện |
Tay lái trợ lực điện |
Tay lái trợ lực điện |
Hệ Thống Hỗ Trợ Lái |
Hệ thống hỗ trợ lái |
Hệ thống hỗ trợ lái |
Hệ thống hỗ trợ lái |
Hệ thống hỗ trợ lái |
Hệ thống hỗ trợ lái |
Hệ Thống Chống Trộm |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Giá Bán |
Khoảng 1.1 tỷ đồng |
Khoảng 1.2 tỷ đồng |
Khoảng 1.3 tỷ đồng |
Khoảng 1.379 tỷ đồng |
Khoảng 1.499 tỷ đồng |
