Bảng thông số kỹ thuật Hyundai Creta 2024 - 2025
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho các phiên bản của Hyundai Creta:
|
Thông số |
1.5 Tiêu chuẩn |
1.5 Đặc biệt |
1.5 Cao cấp |
|
Kích thước (DxRxC) (mm) |
4.315 x 1.790 x 1.660 |
4.315 x 1.790 x 1.660 |
4.315 x 1.790 x 1.660 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.61 |
2.61 |
2.61 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
200 |
200 |
|
Động cơ |
Smartstream 1.5L |
Smartstream 1.5L |
Smartstream 1.5L |
|
Công suất cực đại (HP/rpm) |
115/6.300 |
115/6.300 |
115/6.300 |
|
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
144/4.500 |
144/4.500 |
144/4.500 |
|
Hộp số |
iVT (hộp số vô cấp biến thiên thông
minh) |
iVT |
iVT |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
40 |
40 |
40 |
|
Hệ dẫn động |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước |
Cầu trước |
|
Kích thước lốp |
215/60R17 |
215/60R17 |
215/60R17 |
|
Hệ thống treo trước |
McPherson |
McPherson |
McPherson |
|
Hệ thống treo sau |
Thanh cân bằng |
Thanh cân bằng |
Thanh cân bằng |
|
Phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
|
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ
Apple CarPlay/Android Auto |
Màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ
Apple CarPlay/Android Auto |
Màn hình cảm ứng 10.25 inch, hỗ trợ
Apple CarPlay/Android Auto |
|
Hệ thống an toàn |
2 túi khí, ABS, EBD, BA, ESC, HAC,
cảm biến lùi, camera lùi |
6 túi khí, ABS, EBD, BA, ESC, HAC,
cảm biến lùi, camera lùi, cảm biến áp suất lốp |
6 túi khí, ABS, EBD, BA, ESC, HAC,
cảm biến lùi, camera lùi, cảm biến áp suất lốp, hệ thống cảnh báo điểm mù |
