Bảng thông số kỹ thuật Hyundai Custin 2024 - 2025
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho các phiên bản của Hyundai Custin:
Thông số kỹ thuật |
1.5 Tiêu chuẩn |
1.5 Đặc biệt |
2.0 Cao cấp |
Kích thước (DxRxC) (mm) |
4.950 x 1.850 x 1.725 |
4.950 x 1.850 x 1.725 |
4.950 x 1.850 x 1.725 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.055 |
3.055 |
3.055 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
170 |
170 |
170 |
Động cơ |
Smartstream 1.5T-GDI |
Smartstream 1.5T-GDI |
Smartstream 2.0T-GDI |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.497 |
1.497 |
1.975 |
Công suất cực đại (PS/rpm) |
170/5.500 |
170/5.500 |
236/6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
253/1.500-4.000 |
253/1.500-4.000 |
353/1.500-4.000 |
Hộp số |
Tự động 8 cấp |
Tự động 8 cấp |
Tự động 8 cấp |
Hệ dẫn động |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
58 |
58 |
58 |
Kích thước lốp |
225/60R17 |
225/60R17 |
225/60R17 |
Hệ thống treo trước/sau |
McPherson/Đa liên kết |
McPherson/Đa liên kết |
McPherson/Đa liên kết |
Phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 10,4 inch, hỗ trợ
Apple CarPlay/Android Auto |
Màn hình cảm ứng 10,4 inch, hỗ trợ
Apple CarPlay/Android Auto |
Màn hình cảm ứng 10,4 inch, hỗ trợ
Apple CarPlay/Android Auto |
Hệ thống an toàn |
6 túi khí, ABS, EBD, BA, ESC, HAC,
cảm biến lùi, camera lùi |
6 túi khí, ABS, EBD, BA, ESC, HAC,
cảm biến lùi, camera lùi, cảnh báo điểm mù |
6 túi khí, ABS, EBD, BA, ESC, HAC,
cảm biến lùi, camera lùi, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường |
