Bảng thông số kỹ thuật Hyundai Elantra 2024-2025
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho các phiên bản của Hyundai Elantra:
Thông số |
1.6 AT Tiêu chuẩn |
1.6 AT Đặc biệt |
2.0 AT Cao cấp |
N-Line |
Kích thước (DxRxC) (mm) |
4.675 x 1.825 x 1.440 |
4.675 x 1.825 x 1.440 |
4.675 x 1.825 x 1.440 |
4.675 x 1.825 x 1.440 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.72 |
2.72 |
2.72 |
2.72 |
Động cơ |
Gamma 1.6 MPI |
Gamma 1.6 MPI |
Nu 2.0 MPI |
Smartstream 1.6 T-GDI |
Công suất (mã lực/vòng/phút) |
128/6.300 |
128/6.300 |
159/6.200 |
204/6.000 |
Mô-men xoắn (Nm/vòng/phút) |
155/4.850 |
155/4.850 |
192/4.500 |
265/1.500-4.500 |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Tự động ly hợp kép 7 cấp (7 DCT) |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
47 |
47 |
47 |
47 |
Hệ thống treo trước |
McPherson |
McPherson |
McPherson |
McPherson |
Hệ thống treo sau |
Thanh cân bằng |
Thanh cân bằng |
Thanh cân bằng |
Liên kết đa điểm |
Phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Kích thước lốp |
205/55R16 |
205/55R16 |
225/45R17 |
225/40R18 |
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ
Apple CarPlay/Android Auto |
Màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ
Apple CarPlay/Android Auto |
Màn hình cảm ứng 10.25 inch, hỗ trợ
Apple CarPlay/Android Auto |
Màn hình cảm ứng 10.25 inch, hỗ trợ
Apple CarPlay/Android Auto |
Hệ thống an toàn |
2 túi khí, ABS, EBD, BA, ESC, HAC,
cảm biến lùi, camera lùi |
6 túi khí, ABS, EBD, BA, ESC, HAC,
cảm biến lùi, camera lùi |
6 túi khí, ABS, EBD, BA, ESC, HAC,
cảm biến lùi, camera lùi, cảm biến áp suất lốp |
6 túi khí, ABS, EBD, BA, ESC, HAC,
cảm biến lùi, camera lùi, cảm biến áp suất lốp, hệ thống cảnh báo điểm mù |
