Bảng thông số kỹ thuật Hyundai New Grand i10 2024 -2025
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho các phiên bản của Hyundai New Grand i10:
Thông số |
Hatchback 1.2 MT Tiêu
chuẩn |
Hatchback 1.2 AT Tiêu
chuẩn |
Hatchback 1.2 AT |
Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn |
Sedan 1.2 AT Tiêu chuẩn |
Sedan 1.2 AT |
Kích thước (DxRxC) (mm) |
3.815 x 1.680 x 1.520 |
3.815 x 1.680 x 1.520 |
3.815 x 1.680 x 1.520 |
3.995 x 1.680 x 1.520 |
3.995 x 1.680 x 1.520 |
3.995 x 1.680 x 1.520 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.45 |
2.45 |
2.45 |
2.45 |
2.45 |
2.45 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
157 |
157 |
157 |
157 |
157 |
157 |
Động cơ |
Kappa 1.2L MPi |
Kappa 1.2L MPi |
Kappa 1.2L MPi |
Kappa 1.2L MPi |
Kappa 1.2L MPi |
Kappa 1.2L MPi |
Công suất (mã lực/vòng/phút) |
83/6.000 |
83/6.000 |
83/6.000 |
83/6.000 |
83/6.000 |
83/6.000 |
Mô-men xoắn (Nm/vòng/phút) |
114/4.000 |
114/4.000 |
114/4.000 |
114/4.000 |
114/4.000 |
114/4.000 |
Hộp số |
Số sàn 5 cấp |
Tự động 4 cấp |
Tự động 4 cấp |
Số sàn 5 cấp |
Tự động 4 cấp |
Tự động 4 cấp |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
43 |
43 |
43 |
43 |
43 |
43 |
Hệ thống treo trước |
MacPherson |
MacPherson |
MacPherson |
MacPherson |
MacPherson |
MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn |
Thanh xoắn |
Thanh xoắn |
Thanh xoắn |
Thanh xoắn |
Thanh xoắn |
Phanh trước |
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
Phanh sau |
Tang trống |
Tang trống |
Tang trống |
Tang trống |
Tang trống |
Tang trống |
Kích thước lốp |
165/65R14 |
165/65R14 |
165/65R14 |
165/65R14 |
165/65R14 |
165/65R14 |
Hệ thống giải trí |
Màn hình 8 inch, hỗ trợ Apple
CarPlay/Android Auto |
Màn hình 8 inch, hỗ trợ Apple
CarPlay/Android Auto |
Màn hình 8 inch, hỗ trợ Apple
CarPlay/Android Auto |
Màn hình 8 inch, hỗ trợ Apple
CarPlay/Android Auto |
Màn hình 8 inch, hỗ trợ Apple
CarPlay/Android Auto |
Màn hình 8 inch, hỗ trợ Apple
CarPlay/Android Auto |
Hệ thống an toàn |
ABS, EBD, BA, ESC, HAC, 4 túi khí,
cảm biến áp suất lốp, camera và cảm biến lùi |
ABS, EBD, BA, ESC, HAC, 4 túi khí,
cảm biến áp suất lốp, camera và cảm biến lùi |
ABS, EBD, BA, ESC, HAC, 4 túi khí,
cảm biến áp suất lốp, camera và cảm biến lùi |
ABS, EBD, BA, ESC, HAC, 4 túi khí,
cảm biến áp suất lốp, camera và cảm biến lùi |
ABS, EBD, BA, ESC, HAC, 4 túi khí,
cảm biến áp suất lốp, camera và cảm biến lùi |
ABS, EBD, BA, ESC, HAC, 4 túi khí,
cảm biến áp suất lốp, camera và cảm biến lùi |
