Bảng thông số kỹ thuật KIA Carnival Hybrid 2025
Thông số kỹ thuật |
KIA Carnival Hybrid |
Động cơ |
Hệ truyền động hybrid kết hợp động
cơ xăng 1.6L Turbo GDi và động cơ điện |
Công suất cực đại |
242 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại |
367 Nm |
Hộp số |
Tự động 6 cấp (6AT) |
Hệ dẫn động |
Cầu trước (FWD) |
Kích thước (D x R x C) (mm) |
5.155 x 1.995 x 1.775 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.09 |
Khoảng sáng gầm (mm) |
172 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
72 |
Số chỗ ngồi |
7 hoặc 8 chỗ |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình
(l/100km) |
Đang cập nhật |
Chế độ lái |
Eco, Normal, Sport |
Trang bị an toàn |
Hệ thống phanh ABS, EBD, ESC; 6 túi
khí; Camera 360; Hỗ trợ giữ làn đường (LKA); Cảnh báo va chạm phía trước
(FCW); Cảm biến áp suất lốp; Cảm biến khoảng cách trước/sau |
Trang bị ngoại thất |
Đèn pha LED; Đèn LED ban ngày; Gương
chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ; Cửa sổ trời đôi; Mâm hợp
kim 19 inch |
Trang bị nội thất |
Ghế da cao cấp; Điều hòa tự động 3
vùng; Màn hình giải trí 12,3 inch; Hệ thống âm thanh 8 loa Bose; Đèn viền nội
thất; Màn hình hiển thị trên kính lái (HUD) |
Tiện nghi |
Khởi động nút bấm; Chìa khóa thông
minh; Sạc không dây; Ghế lái và ghế phụ chỉnh điện; Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự
động; Cảm biến gạt mưa tự động |
