Bảng thông số kỹ thuật KIA Soluto 2024 - 2025
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho các phiên bản KIA Soluto tại Việt Nam, bao gồm các mục về ngoại thất, nội thất, vận hành, tiện nghi và an toàn:
Thông số kỹ thuật |
KIA Soluto MT |
KIA Soluto AT |
KIA Soluto AT Deluxe |
KIA Soluto AT Luxury |
Động cơ |
Xăng Kappa 1.4L |
Xăng Kappa 1.4L |
Xăng Kappa 1.4L |
Xăng Kappa 1.4L |
Công suất cực đại |
94 mã lực, 6.000 vòng/phút |
94 mã lực, 6.000 vòng/phút |
94 mã lực, 6.000 vòng/phút |
94 mã lực, 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại |
132 Nm, 4.000 vòng/phút |
132 Nm, 4.000 vòng/phút |
132 Nm, 4.000 vòng/phút |
132 Nm, 4.000 vòng/phút |
Hộp số |
5 số sàn (MT) |
4 số tự động (AT) |
4 số tự động (AT) |
4 số tự động (AT) |
Hệ dẫn động |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Kích thước (D x R x C) |
4.300 x 1.700 x 1.460 |
4.300 x 1.700 x 1.460 |
4.300 x 1.700 x 1.460 |
4.300 x 1.700 x 1.460 |
Chiều dài cơ sở |
2.570 mm |
2.570 mm |
2.570 mm |
2.570 mm |
Khoảng sáng gầm |
150 mm |
150 mm |
150 mm |
150 mm |
Dung tích bình nhiên liệu |
43 lít |
43 lít |
43 lít |
43 lít |
Số chỗ ngồi |
5 chỗ |
5 chỗ |
5 chỗ |
5 chỗ |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình |
5.8L/100km |
5.6L/100km |
5.6L/100km |
5.6L/100km |
Trang bị an toàn |
Hệ thống phanh ABS, EBD |
Hệ thống phanh ABS, EBD |
Hệ thống phanh ABS, EBD, 2 túi khí |
Hệ thống phanh ABS, EBD, 2 túi khí,
Camera lùi |
Trang bị ngoại thất |
Đèn pha Halogen |
Đèn pha Halogen |
Đèn pha Halogen, Gương chiếu hậu
chỉnh điện, gập điện |
Đèn pha Halogen, Gương chiếu hậu
chỉnh điện, gập điện, Mâm hợp kim 15 inch |
Trang bị nội thất |
Ghế nỉ |
Ghế nỉ |
Ghế nỉ, Tay lái bọc da, Điều hòa
chỉnh tay |
Ghế nỉ, Tay lái bọc da, Điều hòa
chỉnh tay, Màn hình 7 inch, Kết nối Apple CarPlay và Android Auto |
Tiện nghi |
Khởi động bằng chìa khóa cơ |
Khởi động nút bấm |
Khởi động nút bấm, Sạc không dây |
Khởi động nút bấm, Sạc không dây, Hệ
thống âm thanh 6 loa |
