Bảng thông số kỹ thuật KIA Sportage 2024 - 2025
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho các phiên bản KIA Sportage hiện có tại Việt Nam, bao gồm các mục về ngoại thất, nội thất, vận hành, tiện nghi và an toàn:
|
Thông số kỹ thuật |
2.0G Luxury |
2.0G Premium |
2.0G Signature |
1.6T Signature AWD |
2.0D Signature |
|
Động cơ |
Smartstream 2.0G |
Smartstream 2.0G |
Smartstream 2.0G |
Smartstream 1.6 T-GDi |
Smartstream 2.0D |
|
Công suất (mã lực) |
154 @ 6.200 vòng/phút |
154 @ 6.200 vòng/phút |
154 @ 6.200 vòng/phút |
178 @ 5.500 vòng/phút |
184 @ 4.000 vòng/phút |
|
Mô-men xoắn (Nm) |
192 @ 4.500 vòng/phút |
192 @ 4.500 vòng/phút |
192 @ 4.500 vòng/phút |
265 @ 1.500-4.500 vòng/phút |
416 @ 2.000-2.750 vòng/phút |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp (6AT) |
Tự động 6 cấp (6AT) |
Tự động 6 cấp (6AT) |
Ly hợp kép 7 cấp (7DCT) |
Tự động 8 cấp (8AT) |
|
Hệ dẫn động |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Dẫn động 4 bánh (AWD) |
Cầu trước (FWD) |
|
Kích thước (D x R x C) (mm) |
4.660 x 1.865 x 1.700 |
4.660 x 1.865 x 1.700 |
4.660 x 1.865 x 1.700 |
4.660 x 1.865 x 1.700 |
4.660 x 1.865 x 1.700 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.755 |
2.755 |
2.755 |
2.755 |
2.755 |
|
Khoảng sáng gầm (mm) |
190 |
190 |
190 |
190 |
190 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
54 |
54 |
54 |
54 |
54 |
|
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
5 |
5 |
5 |
|
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình
(l/100km) |
7,9 |
7,9 |
7,9 |
6,5 |
6,3 |
|
Chế độ lái |
Normal, Eco, Sport |
Normal, Eco, Sport |
Normal, Eco, Sport |
Normal, Eco, Sport, Smart |
Normal, Eco, Sport |
|
Trang bị an toàn |
Hệ thống phanh ABS, EBD; Cân bằng
điện tử; Hỗ trợ khởi hành ngang dốc; 6 túi khí |
Hệ thống phanh ABS, EBD; Cân bằng
điện tử; Hỗ trợ khởi hành ngang dốc; 6 túi khí; Camera lùi |
Hệ thống phanh ABS, EBD; Cân bằng
điện tử; Hỗ trợ khởi hành ngang dốc; 6 túi khí; Camera lùi; Cảm biến
trước/sau |
Hệ thống phanh ABS, EBD; Cân bằng
điện tử; Hỗ trợ khởi hành ngang dốc; 6 túi khí; Camera 360; Hỗ trợ lái xe
nâng cao (ADAS) |
Hệ thống phanh ABS, EBD; Cân bằng
điện tử; Hỗ trợ khởi hành ngang dốc; 6 túi khí; Camera lùi; Cảm biến
trước/sau |
|
Trang bị ngoại thất |
Đèn pha LED; Đèn LED ban ngày; Gương
chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn pha LED; Đèn LED ban ngày; Gương
chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ; Cửa sổ trời |
Đèn pha LED; Đèn LED ban ngày; Gương
chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ; Cửa sổ trời toàn cảnh |
Đèn pha LED; Đèn LED ban ngày; Gương
chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ; Cửa sổ trời toàn cảnh;
Mâm hợp kim 19 inch |
Đèn pha LED; Đèn LED ban ngày; Gương
chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ; Cửa sổ trời toàn cảnh |
|
Trang bị nội thất |
Màn hình giải trí 8 inch; Hệ thống
âm thanh 6 loa; Ghế da; Hệ thống điều hòa tự động |
Màn hình giải trí 10,25 inch; Hệ
thống âm thanh 6 loa; Ghế da cao cấp; Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng |
Màn hình giải trí 12,3 inch; Hệ
thống âm thanh 8 loa Bose; Ghế da cao cấp; Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng;
Đèn viền nội thất |
Màn hình giải trí 12,3 inch; Hệ
thống âm thanh 8 loa Bose; Ghế da cao cấp; Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng;
Đèn viền nội thất; Màn hình hiển thị trên kính lái (HUD) |
Màn hình giải trí 12,3 inch; Hệ
thống âm thanh 8 loa Bose; Ghế da cao cấp; Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng;
Đèn viền nội thất |
|
Tiện nghi |
Khởi động nút bấm; Chìa khóa thông
minh |
Khởi động nút bấm; Chìa khóa thông
minh; Sạc không dây |
Khởi động nút bấm; Chìa khóa thông
minh; Sạc không dây; Cảm biến gạt mưa tự động |
Khởi động nút bấm; Chìa khóa thông
minh; Sạc không dây; Cảm biến gạt mưa tự động; Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động |
Khởi động nút bấm; Chìa khóa thông
minh; Sạc không dây; Cảm biến gạt mưa tự động |
