Bảng thông số kỹ thuật Mitsubishi Xforce 2024 - 2025
Mitsubishi Xforce là mẫu SUV cỡ B được Mitsubishi Motors giới thiệu tại Việt Nam vào tháng 1 năm 2024, với bốn phiên bản: GLX, Exceed, Premium và Ultimate. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của từng phiên bản:
Thông số |
GLX |
Exceed |
Premium |
Ultimate |
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
4.390 x 1.810 x 1.660 mm |
4.390 x 1.810 x 1.660 mm |
4.390 x 1.810 x 1.660 mm |
4.390 x 1.810 x 1.660 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.650 mm |
2.650 mm |
2.650 mm |
2.650 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
219 mm |
222 mm |
222 mm |
222 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
5.200 mm |
5.200 mm |
5.200 mm |
5.200 mm |
Động cơ |
1.5 MIVEC |
1.5 MIVEC |
1.5 MIVEC |
1.5 MIVEC |
Công suất cực đại |
104 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
104 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
104 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
104 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại |
141 Nm tại 4.000 vòng/phút |
141 Nm tại 4.000 vòng/phút |
141 Nm tại 4.000 vòng/phút |
141 Nm tại 4.000 vòng/phút |
Hộp số |
CVT |
CVT |
CVT |
CVT |
Hệ thống truyền động |
Cầu trước chủ động |
Cầu trước chủ động |
Cầu trước chủ động |
Cầu trước chủ động |
Cỡ lốp |
205/60R17 |
225/50R18 |
225/50R18 |
225/50R18 |
Kích thước mâm |
17 inch |
18 inch |
18 inch |
18 inch |
Đèn chiếu sáng phía trước |
LED Projector |
LED Projector |
LED Projector |
LED Projector |
Đèn sương mù phía trước |
Không |
LED Projector |
LED Projector |
LED Projector |
Đèn pha tự động |
Không |
Không |
Có |
Có |
Gạt mưa tự động |
Không |
Không |
Có |
Có |
Cốp đóng/mở điện |
Không |
Không |
Không |
Có |
Cửa sổ trời |
Không |
Không |
Có |
Có |
Màn hình giải trí |
Màn hình 8 inch |
Màn hình 8 inch |
Màn hình 8 inch |
Màn hình 8 inch |
Hệ thống âm thanh |
4 loa |
6 loa |
6 loa |
8 loa |
Điều hòa |
Điều hòa chỉnh tay |
Điều hòa tự động |
Điều hòa tự động với cửa gió cho
hàng ghế sau |
Điều hòa tự động với cửa gió cho
hàng ghế sau |
Ghế ngồi |
Ghế bọc nỉ |
Ghế bọc da |
Ghế bọc da |
Ghế bọc da |
Ghế lái |
Điều chỉnh cơ 6 hướng |
Điều chỉnh cơ 6 hướng |
Điều chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh điện 8 hướng |
Hệ thống an toàn |
ABS, EBD, BA, 2 túi khí |
ABS, EBD, BA, 6 túi khí |
ABS, EBD, BA, 6 túi khí |
ABS, EBD, BA, 6 túi khí, cảm biến va
chạm trước sau |
Hệ thống hỗ trợ lái |
Không |
Hỗ trợ giữ làn đường |
Hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo va
chạm trước |
Hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo va
chạm trước và sau |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến đỗ xe |
Không |
Không |
Có |
Có |
Chế độ lái |
Bình thường |
Bình thường |
Thể thao |
Thể thao |
Các tính năng nổi bật
- Phiên bản GLX: Cơ bản nhưng đầy đủ, với các tính năng an toàn tiêu chuẩn như ABS, EBD và BA, cùng hệ thống giải trí cơ bản.
- Phiên bản Exceed: Thêm vào các tính năng như đèn sương mù LED, điều hòa tự động, và hệ thống âm thanh 6 loa.
- Phiên bản Premium: Cung cấp các tính năng tiện nghi cao cấp như cửa sổ trời, điều hòa tự động với cửa gió cho hàng ghế sau, và hỗ trợ giữ làn đường.
- Phiên bản Ultimate: Phiên bản cao cấp nhất với tất cả tính năng của các phiên bản trước, cộng thêm hỗ trợ cảnh báo va chạm trước và sau, cùng ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng và 8 loa âm thanh.
Các tính năng an toàn
- Túi khí: Tất cả các phiên bản đều có ít nhất 2 túi khí. Phiên bản Exceed và các phiên bản cao cấp hơn có 6 túi khí.
- Cảm biến đỗ xe: Phiên bản Premium và Ultimate được trang bị cảm biến đỗ xe phía trước và sau, cùng camera lùi.
- Hệ thống hỗ trợ lái: Phiên bản Exceed trở lên có hệ thống hỗ trợ giữ làn đường và cảnh báo va chạm, giúp người lái dễ dàng kiểm soát xe trong các tình huống phức tạp.
Kết luận
Mitsubishi Xforce 2024 là một lựa chọn tuyệt vời trong phân khúc SUV cỡ B, với các phiên bản mang đến nhiều tính năng tiện nghi, an toàn và công nghệ hiện đại. Phiên bản Ultimate là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn có một chiếc xe đầy đủ tính năng và cao cấp.
