Bảng thông số kỹ thuật Mitsubishi Attrage 2024 - 2025
Mitsubishi Attrage được phân phối tại Việt Nam với ba phiên bản: MT, CVT và CVT Premium. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho từng phiên bản:
|
Kích thước và trọng
lượng |
|||
|
Thông số |
Attrage MT |
Attrage CVT |
Attrage CVT Premium |
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) |
4.305 x 1.670 x 1.515 |
4.305 x 1.670 x 1.515 |
4.305 x 1.670 x 1.515 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.55 |
2.55 |
2.55 |
|
Khoảng sáng gầm (mm) |
170 |
170 |
170 |
|
Trọng lượng bản thân (kg) |
875 |
905 |
905 |
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1.33 |
1.36 |
1.36 |
|
Thể tích khoang hành lý (lít) |
400 |
400 |
400 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
42 |
42 |
42 |
|
Động cơ và hiệu suất |
|||
|
Thông số |
Attrage MT |
Attrage CVT |
Attrage CVT Premium |
|
Kiểu động cơ |
3 xi-lanh, 12 van |
3 xi-lanh, 12 van |
3 xi-lanh, 12 van |
|
Dung tích xi-lanh (cc) |
1.193 |
1.193 |
1.193 |
|
Công suất cực đại (mã lực) |
78 |
78 |
78 |
|
Mô-men xoắn cực đại (Nm) |
100/4.000 |
100/4.000 |
100/4.000 |
|
Hộp số |
Số sàn 5 cấp SMT |
Tự động vô cấp CVT |
Tự động vô cấp CVT |
|
Hệ dẫn động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) |
5,09 (Kết hợp) |
5,36 (Kết hợp) |
5,36 (Kết hợp) |
|
Ngoại thất |
|||
|
Thông số |
Attrage MT |
Attrage CVT |
Attrage CVT Premium |
|
Hệ thống đèn pha trước |
Halogen |
LED Projector |
LED Projector |
|
Đèn sương mù |
Không |
Có |
Có |
|
Lưới tản nhiệt |
Viền chrome |
Viền đỏ |
Viền đỏ |
|
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện |
Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
|
Cánh lướt gió đuôi xe |
Không |
Có |
Có |
|
Ăng-ten vây cá |
Không |
Có |
Có |
|
Nội thất |
|||
|
Thông số |
Attrage MT |
Attrage CVT |
Attrage CVT Premium |
|
Vô lăng trợ lực |
Có |
Có |
Có |
|
Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại
rảnh tay trên vô lăng |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống điều khiển hành trình |
Không |
Có |
Có |
|
Điều hòa không khí |
Chỉnh cơ |
Tự động |
Tự động |
|
Màn hình giải trí |
7 inch |
7 inch |
7 inch |
|
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Không |
Có |
Có |
|
Hệ thống loa |
4 |
4 |
4 |
|
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Da |
Da |
|
Bệ tỳ tay |
Không |
Có |
Có |
|
Trang bị an toàn |
|||
|
Thông số |
Attrage MT |
Attrage CVT |
Attrage CVT Premium |
|
Túi khí |
2 |
2 |
2 |
|
Cảnh báo thắt dây an toàn |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
(EBD) |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) |
Không |
Không |
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không |
Không |
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
(HSA) |
Không |
Không |
Có |
|
Camera lùi |
Không |
Có |
Có |
|
Chìa khóa thông minh/Khởi động nút
bấm |
Không |
Có |
Có |
