Bảng thông số kỹ thuật phiên bản của Toyota Vios 2024

otodienvn.com - tháng 1 06, 2025 - thong-so
Nội Dung

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho từng phiên bản của Toyota Vios 2024 tại thị trường Việt Nam:

Hạng mục

E MT (số sàn)

E CVT (số tự động)

G CVT (cao cấp)

Động cơ & Hệ thống truyền động

Loại động cơ

1.5L, 4 xy-lanh thẳng hàng, Dual VVT-i

1.5L, 4 xy-lanh thẳng hàng, Dual
VVT-i

1.5L, 4 xy-lanh thẳng hàng, Dual VVT-i

Dung tích xi-lanh

1.496 cc

1.496 cc

1.496 cc

Công suất tối đa

107 mã lực tại 6.000 vòng/phút

107 mã lực tại 6.000 vòng/phút

107 mã lực tại 6.000 vòng/phút

Mô-men xoắn cực đại

140 Nm tại 4.200 vòng/phút

140 Nm tại 4.200 vòng/phút

140 Nm tại 4.200 vòng/phút

Hộp số

5 cấp số sàn

Vô cấp CVT

Vô cấp CVT

Hệ dẫn động

Cầu trước (FWD)

Cầu trước (FWD)

Cầu trước (FWD)

Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC)

4.425 x 1.730 x 1.475 mm

4.425 x 1.730 x 1.475 mm

4.425 x 1.730 x 1.475 mm

Chiều dài cơ sở

2.550 mm

2.550 mm

2.550 mm

Khoảng sáng gầm xe

133 mm

133 mm

133 mm

Trọng lượng không tải

1.050 kg

1.080 kg

1.110 kg

Ngoại thất

Đèn pha

Halogen

Halogen

LED tự động

Đèn hậu

LED

LED

LED

Gương chiếu hậu

Chỉnh/gập điện, không đèn báo rẽ

Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ

Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ

Kích thước lốp

185/60R15

185/60R15

195/50R16

Nội thất & Tiện nghi

Vô lăng

Urethane, không tích hợp nút bấm

Urethane, tích hợp nút bấm

Bọc da, tích hợp nút bấm điều khiển

Màn hình giải trí

CD/Radio

Màn hình cảm ứng 7 inch

Màn hình cảm ứng 9 inch, hỗ trợ CarPlay/Android Auto

Điều hòa

Chỉnh tay

Chỉnh tay

Tự động

Ghế ngồi

Nỉ, chỉnh tay

Nỉ, chỉnh tay

Da, chỉnh tay

Số loa

4 loa

4 loa

6 loa

An toàn

Túi khí

3 túi khí

7 túi khí

7 túi khí

Phanh ABS, EBD, BA

Cân bằng điện tử (VSC)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

Camera lùi

Không

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Sau

Sau

Trước & sau

Giá bán tham khảo tại Việt Nam (Cập nhật gần nhất):

  • Vios E MT (Số sàn): ~ 479 triệu đồng
  • Vios E CVT (Số tự động): ~ 528 triệu đồng
  • Vios G CVT (Cao cấp): ~ 592 triệu đồng

Nhận xét chung:

  • E MT: Phù hợp cho khách hàng cần xe giá rẻ, sử dụng kinh doanh.
  • E CVT: Lựa chọn trung hòa giữa giá và tiện ích.
  • G CVT: Phiên bản cao cấp, hướng tới gia đình hoặc người cần nhiều tính năng tiện nghi.