Bảng thông số kỹ thuật phiên bản của Toyota Vios 2024
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho từng phiên bản của Toyota Vios 2024 tại thị trường Việt Nam:
Hạng mục |
E MT (số sàn) |
E CVT (số tự động) |
G CVT (cao cấp) |
Động cơ & Hệ thống truyền động |
|||
Loại động cơ |
1.5L, 4 xy-lanh thẳng hàng, Dual VVT-i |
1.5L, 4 xy-lanh thẳng hàng, Dual |
1.5L, 4 xy-lanh thẳng hàng, Dual VVT-i |
Dung tích xi-lanh |
1.496 cc |
1.496 cc |
1.496 cc |
Công suất tối đa |
107 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
107 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
107 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại |
140 Nm tại 4.200 vòng/phút |
140 Nm tại 4.200 vòng/phút |
140 Nm tại 4.200 vòng/phút |
Hộp số |
5 cấp số sàn |
Vô cấp CVT |
Vô cấp CVT |
Hệ dẫn động |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Kích thước & Trọng lượng |
|||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
4.425 x 1.730 x 1.475 mm |
4.425 x 1.730 x 1.475 mm |
4.425 x 1.730 x 1.475 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.550 mm |
2.550 mm |
2.550 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
133 mm |
133 mm |
133 mm |
Trọng lượng không tải |
1.050 kg |
1.080 kg |
1.110 kg |
Ngoại thất |
|||
Đèn pha |
Halogen |
Halogen |
LED tự động |
Đèn hậu |
LED |
LED |
LED |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh/gập điện, không đèn báo rẽ |
Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Kích thước lốp |
185/60R15 |
185/60R15 |
195/50R16 |
Nội thất & Tiện nghi |
|||
Vô lăng |
Urethane, không tích hợp nút bấm |
Urethane, tích hợp nút bấm |
Bọc da, tích hợp nút bấm điều khiển |
Màn hình giải trí |
CD/Radio |
Màn hình cảm ứng 7 inch |
Màn hình cảm ứng 9 inch, hỗ trợ CarPlay/Android Auto |
Điều hòa |
Chỉnh tay |
Chỉnh tay |
Tự động |
Ghế ngồi |
Nỉ, chỉnh tay |
Nỉ, chỉnh tay |
Da, chỉnh tay |
Số loa |
4 loa |
4 loa |
6 loa |
An toàn |
|||
Túi khí |
3 túi khí |
7 túi khí |
7 túi khí |
Phanh ABS, EBD, BA |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
Không |
Có |
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
Sau |
Trước & sau |
Giá bán tham khảo tại Việt Nam (Cập nhật gần nhất):
- Vios E MT (Số sàn): ~ 479 triệu đồng
- Vios E CVT (Số tự động): ~ 528 triệu đồng
- Vios G CVT (Cao cấp): ~ 592 triệu đồng
Nhận xét chung:
- E MT: Phù hợp cho khách hàng cần xe giá rẻ, sử dụng kinh doanh.
- E CVT: Lựa chọn trung hòa giữa giá và tiện ích.
- G CVT: Phiên bản cao cấp, hướng tới gia đình hoặc người cần nhiều tính năng tiện nghi.
