Bảng thông số kỹ thuật phiên bản của KIA K3 2024 - 2025
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho tất cả các phiên bản của KIA K3 tại Việt Nam, bao gồm các phiên bản động cơ 1.6L, 2.0L và 1.6 Turbo:
Thông số kỹ thuật |
KIA K3 1.6 MT |
KIA K3 1.6 AT |
KIA K3 2.0 AT |
KIA K3 1.6 Turbo |
Động cơ |
Gamma 1.6 MPI |
Gamma 1.6 MPI |
Nu 2.0 MPI |
1.6 Turbo |
Công suất cực đại |
126 mã lực, 6.300 vòng/phút |
126 mã lực, 6.300 vòng/phút |
150 mã lực, 6.300 vòng/phút |
201 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại |
155 Nm, 4.850 vòng/phút |
155 Nm, 4.850 vòng/phút |
192 Nm, 4.850 vòng/phút |
265 Nm |
Hộp số |
6 số sàn (MT) |
6 số tự động (AT) |
6 số tự động (AT) |
7 cấp ly hợp kép (DCT) |
Hệ dẫn động |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Kích thước (D x R x C) |
4.640 x 1.800 x 1.450 |
4.640 x 1.800 x 1.450 |
4.640 x 1.800 x 1.450 |
4.640 x 1.800 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.7 |
2.7 |
2.7 |
2.7 |
Khoảng sáng gầm (mm) |
150 |
150 |
150 |
150 |
Dung tích bình nhiên liệu |
50 lít |
50 lít |
50 lít |
50 lít |
Số chỗ ngồi |
5 chỗ |
5 chỗ |
5 chỗ |
5 chỗ |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình |
5.8L/100km |
5.6L/100km |
5.6L/100km |
6.2L/100km |
Trang bị an toàn |
Hệ thống phanh ABS, EBD |
Hệ thống phanh ABS, EBD |
Hệ thống phanh ABS, EBD |
Hệ thống phanh ABS, EBD |
Trang bị ngoại thất |
Đèn pha Halogen |
Đèn pha Halogen |
Đèn pha Halogen |
Đèn pha LED |
Mâm hợp kim nhôm |
15 inch |
15 inch |
16 inch |
17 inch |
Trang bị nội thất |
Ghế nỉ |
Ghế nỉ |
Ghế da |
Ghế da |
Màn hình giải trí |
7 inch |
7 inch |
8 inch |
8 inch |
Apple CarPlay / Android Auto |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống âm thanh |
4 loa |
6 loa |
6 loa |
8 loa |
Tiện nghi |
Khởi động chìa khóa cơ |
Khởi động nút bấm |
Khởi động nút bấm |
Khởi động nút bấm |
Điều hòa |
Chỉnh tay |
Chỉnh tay |
Chỉnh tự động |
Chỉnh tự động |
Cảm biến lùi |
Có |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Có |
