Bảng thông số kỹ thuật Toyota Camry 2024

otodienvn.com - tháng 1 06, 2025 - thong-so
Nội Dung

 

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho các phiên bản Toyota Camry 2024 tại thị trường Việt Nam:

Hạng mục

2.0G (Tiêu chuẩn)

2.0Q (Cao cấp)

2.5Q (Thể thao)

2.5HV (Hybrid)

Động cơ & Hệ thống truyền động

Loại động cơ

2.0L, 4 xy-lanh thẳng hàng, Dynamic Force

2.0L, 4 xy-lanh thẳng hàng, Dynamic Force

2.5L, 4 xy-lanh thẳng hàng, Dynamic Force

2.5L xăng + mô-tơ điện

Dung tích xi-lanh

1.987 cc

1.987 cc

2.487 cc

2.487 cc + mô-tơ điện

Công suất tối đa

170 mã lực tại 6.600 vòng/phút

170 mã lực tại 6.600 vòng/phút

207 mã lực tại 6.600 vòng/phút

176 mã lực (xăng) + 118 mã lực (điện)

Mô-men xoắn cực đại

206 Nm tại 4.400-4.900 vòng/phút

206 Nm tại 4.400-4.900 vòng/phút

250 Nm tại 5.000 vòng/phút

221 Nm (xăng) + 202 Nm (điện)

Hộp số

CVT

CVT

Tự động 8 cấp

E-CVT

Hệ dẫn động

Cầu trước (FWD)

Cầu trước (FWD)

Cầu trước (FWD)

Cầu trước (FWD)

Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC)

4.885 x 1.840 x 1.445 mm

4.885 x 1.840 x 1.445 mm

4.885 x 1.840 x 1.445 mm

4.885 x 1.840 x 1.445 mm

Chiều dài cơ sở

2.825 mm

2.825 mm

2.825 mm

2.825 mm

Khoảng sáng gầm xe

140 mm

140 mm

140 mm

140 mm

Trọng lượng không tải

1.495 kg

1.515 kg

1.545 kg

1.660 kg

Dung tích bình nhiên liệu

50 lít

50 lít

60 lít

50 lít

Ngoại thất

Đèn pha

LED

LED tự động thích ứng

LED tự động thích ứng

LED tự động thích ứng

Đèn hậu

LED

LED

LED

LED

Gương chiếu hậu

Chỉnh/gập điện, tích hợp báo rẽ

Chỉnh/gập điện, nhớ vị trí

Chỉnh/gập điện, nhớ vị trí

Chỉnh/gập điện, nhớ vị trí

Kích thước lốp

215/55R17

215/55R17

235/45R18

235/45R18

Nội thất & Tiện nghi

Vô lăng

Bọc da, chỉnh điện 4 hướng

Bọc da, chỉnh điện 4 hướng

Bọc da, chỉnh điện 4 hướng

Bọc da, chỉnh điện 4 hướng

Màn hình giải trí

Cảm ứng 9 inch, hỗ trợ CarPlay/Android Auto

Cảm ứng 9 inch, hỗ trợ CarPlay/Android Auto

Cảm ứng 9 inch, hỗ trợ CarPlay/Android Auto

Cảm ứng 9 inch, hỗ trợ CarPlay/Android Auto

Điều hòa

Tự động 2 vùng độc lập

Tự động 3 vùng độc lập

Tự động 3 vùng độc lập

Tự động 3 vùng độc lập

Ghế ngồi

Da, chỉnh điện 10 hướng (ghế lái)

Da, chỉnh điện 10 hướng, nhớ vị trí

Da cao cấp, chỉnh điện 10 hướng, nhớ vị trí

Da cao cấp, chỉnh điện 10 hướng, nhớ vị trí

Số loa

6 loa

6 loa

9 loa JBL

9 loa JBL

An toàn

Túi khí

7 túi khí

7 túi khí

7 túi khí

7 túi khí

Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense (TSS)

Không

Cân bằng điện tử (VSC)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

Camera

Lùi

360

360

360

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Trước & sau

Trước & sau


Giá bán tham khảo tại Việt Nam:

  • Camry 2.0G (Tiêu chuẩn): ~ 1.105 tỷ đồng
  • Camry 2.0Q (Cao cấp): ~ 1.220 tỷ đồng
  • Camry 2.5Q (Thể thao): ~ 1.370 tỷ đồng
  • Camry 2.5HV (Hybrid): ~ 1.460 tỷ đồng

Nhận xét chung:

  • 2.0G (Tiêu chuẩn): Phù hợp với khách hàng cần xe sedan sang trọng cơ bản.
  • 2.0Q (Cao cấp): Thêm tiện nghi và công nghệ an toàn vượt trội, phù hợp với gia đình.
  • 2.5Q (Thể thao): Động cơ mạnh mẽ, trải nghiệm lái thú vị hơn, hướng tới khách hàng trẻ trung.
  • 2.5HV (Hybrid): Tiết kiệm nhiên liệu, công nghệ xanh, phù hợp cho người quan tâm môi trường.