Bảng thông số kỹ thuật Toyota Camry 2024
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho các phiên bản Toyota Camry 2024 tại thị trường Việt Nam:
Hạng mục |
2.0G (Tiêu chuẩn) |
2.0Q (Cao cấp) |
2.5Q (Thể thao) |
2.5HV (Hybrid) |
Động cơ & Hệ thống truyền động |
||||
Loại động cơ |
2.0L, 4 xy-lanh thẳng hàng, Dynamic Force |
2.0L, 4 xy-lanh thẳng hàng, Dynamic Force |
2.5L, 4 xy-lanh thẳng hàng, Dynamic Force |
2.5L xăng + mô-tơ điện |
Dung tích xi-lanh |
1.987 cc |
1.987 cc |
2.487 cc |
2.487 cc + mô-tơ điện |
Công suất tối đa |
170 mã lực tại 6.600 vòng/phút |
170 mã lực tại 6.600 vòng/phút |
207 mã lực tại 6.600 vòng/phút |
176 mã lực (xăng) + 118 mã lực (điện) |
Mô-men xoắn cực đại |
206 Nm tại 4.400-4.900 vòng/phút |
206 Nm tại 4.400-4.900 vòng/phút |
250 Nm tại 5.000 vòng/phút |
221 Nm (xăng) + 202 Nm (điện) |
Hộp số |
CVT |
CVT |
Tự động 8 cấp |
E-CVT |
Hệ dẫn động |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Kích thước & Trọng lượng |
||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
4.885 x 1.840 x 1.445 mm |
4.885 x 1.840 x 1.445 mm |
4.885 x 1.840 x 1.445 mm |
4.885 x 1.840 x 1.445 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.825 mm |
2.825 mm |
2.825 mm |
2.825 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
140 mm |
140 mm |
140 mm |
140 mm |
Trọng lượng không tải |
1.495 kg |
1.515 kg |
1.545 kg |
1.660 kg |
Dung tích bình nhiên liệu |
50 lít |
50 lít |
60 lít |
50 lít |
Ngoại thất |
||||
Đèn pha |
LED |
LED tự động thích ứng |
LED tự động thích ứng |
LED tự động thích ứng |
Đèn hậu |
LED |
LED |
LED |
LED |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh/gập điện, tích hợp báo rẽ |
Chỉnh/gập điện, nhớ vị trí |
Chỉnh/gập điện, nhớ vị trí |
Chỉnh/gập điện, nhớ vị trí |
Kích thước lốp |
215/55R17 |
215/55R17 |
235/45R18 |
235/45R18 |
Nội thất & Tiện nghi |
||||
Vô lăng |
Bọc da, chỉnh điện 4 hướng |
Bọc da, chỉnh điện 4 hướng |
Bọc da, chỉnh điện 4 hướng |
Bọc da, chỉnh điện 4 hướng |
Màn hình giải trí |
Cảm ứng 9 inch, hỗ trợ CarPlay/Android Auto |
Cảm ứng 9 inch, hỗ trợ CarPlay/Android Auto |
Cảm ứng 9 inch, hỗ trợ CarPlay/Android Auto |
Cảm ứng 9 inch, hỗ trợ CarPlay/Android Auto |
Điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập |
Tự động 3 vùng độc lập |
Tự động 3 vùng độc lập |
Tự động 3 vùng độc lập |
Ghế ngồi |
Da, chỉnh điện 10 hướng (ghế lái) |
Da, chỉnh điện 10 hướng, nhớ vị trí |
Da cao cấp, chỉnh điện 10 hướng, nhớ vị trí |
Da cao cấp, chỉnh điện 10 hướng, nhớ vị trí |
Số loa |
6 loa |
6 loa |
9 loa JBL |
9 loa JBL |
An toàn |
||||
Túi khí |
7 túi khí |
7 túi khí |
7 túi khí |
7 túi khí |
Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense (TSS) |
Không |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Camera |
Lùi |
360 |
360 |
360 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Có |
Có |
Trước & sau |
Trước & sau |
Giá bán tham khảo tại Việt Nam:
- Camry 2.0G (Tiêu chuẩn): ~ 1.105 tỷ đồng
- Camry 2.0Q (Cao cấp): ~ 1.220 tỷ đồng
- Camry 2.5Q (Thể thao): ~ 1.370 tỷ đồng
- Camry 2.5HV (Hybrid): ~ 1.460 tỷ đồng
Nhận xét chung:
- 2.0G (Tiêu chuẩn): Phù hợp với khách hàng cần xe sedan sang trọng cơ bản.
- 2.0Q (Cao cấp): Thêm tiện nghi và công nghệ an toàn vượt trội, phù hợp với gia đình.
- 2.5Q (Thể thao): Động cơ mạnh mẽ, trải nghiệm lái thú vị hơn, hướng tới khách hàng trẻ trung.
- 2.5HV (Hybrid): Tiết kiệm nhiên liệu, công nghệ xanh, phù hợp cho người quan tâm môi trường.
