Bảng thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2024
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của các phiên bản Toyota Corolla Cross 2024 tại thị trường Việt Nam:
Hạng mục |
1.8G (Tiêu chuẩn) |
1.8V (Cao cấp) |
1.8HEV (Hybrid) |
Động cơ & Hệ thống truyền động |
|||
Loại động cơ |
1.8L, 4 xy-lanh thẳng hàng, Dual VVT-i |
1.8L, 4 xy-lanh thẳng hàng, Dual VVT-i |
1.8L xăng + mô-tơ điện |
Dung tích xi-lanh |
1.798 cc |
1.798 cc |
1.798 cc + mô-tơ điện |
Công suất tối đa |
138 mã lực tại 6.400 vòng/phút |
138 mã lực tại 6.400 vòng/phút |
97 mã lực (xăng) + 72 mã lực (mô-tơ điện) |
Mô-men xoắn cực đại |
172 Nm tại 4.000 vòng/phút |
172 Nm tại 4.000 vòng/phút |
142 Nm (xăng) + 163 Nm (mô-tơ điện) |
Hộp số |
CVT |
CVT |
E-CVT |
Hệ dẫn động |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Kích thước & Trọng lượng |
|||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
4.460 x 1.825 x 1.620 mm |
4.460 x 1.825 x 1.620 mm |
4.460 x 1.825 x 1.620 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.640 mm |
2.640 mm |
2.640 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
161 mm |
161 mm |
161 mm |
Trọng lượng không tải |
1.325 kg |
1.350 kg |
1.400 kg |
Dung tích bình nhiên liệu |
47 lít |
47 lít |
43 lít |
Ngoại thất |
|||
Đèn pha |
LED |
LED, tự động bật/tắt |
LED tự động thích ứng (AHB) |
Đèn hậu |
LED |
LED |
LED |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh/gập điện, tích hợp báo rẽ |
Chỉnh/gập điện, nhớ vị trí |
Chỉnh/gập điện, nhớ vị trí |
Kích thước lốp |
215/60R17 |
225/50R18 |
225/50R18 |
Nội thất & Tiện nghi |
|||
Vô lăng |
Bọc da, tích hợp nút bấm |
Bọc da, tích hợp nút bấm |
Bọc da, tích hợp nút bấm |
Màn hình giải trí |
Cảm ứng 7 inch |
Cảm ứng 9 inch, hỗ trợ CarPlay/Android Auto |
Cảm ứng 9 inch, hỗ trợ CarPlay/Android Auto |
Điều hòa |
Chỉnh tay |
Tự động |
Tự động |
Ghế ngồi |
Nỉ, chỉnh tay |
Da, chỉnh điện 8 hướng |
Da, chỉnh điện 8 hướng |
Cửa sổ trời |
Không |
Có |
Có |
An toàn |
|||
Túi khí |
7 túi khí |
7 túi khí |
7 túi khí |
Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense (TSS) |
Không |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
Có |
Có |
Có |
Camera |
Camera lùi |
Camera 360 |
Camera 360 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
Trước & sau |
Trước & sau |
Giá bán tham khảo tại Việt Nam:
- Toyota Corolla Cross 1.8G (Tiêu chuẩn): ~ 755 triệu đồng
- Toyota Corolla Cross 1.8V (Cao cấp): ~ 860 triệu đồng
- Toyota Corolla Cross 1.8HEV (Hybrid): ~ 955 triệu đồng
Nhận xét chung:
- 1.8G (Tiêu chuẩn): Phù hợp với khách hàng tìm kiếm một chiếc xe SUV cỡ nhỏ, thực dụng và giá hợp lý.
- 1.8V (Cao cấp): Nhiều tính năng hiện đại, phù hợp với khách hàng gia đình yêu thích công nghệ và an toàn.
- 1.8HEV (Hybrid): Tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường, hướng tới khách hàng chú trọng công nghệ xanh.
