Bảng thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2024

otodienvn.com - tháng 1 06, 2025 - thong-so
Nội Dung

 Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của các phiên bản Toyota Corolla Cross 2024 tại thị trường Việt Nam:

Hạng mục

1.8G (Tiêu chuẩn)

1.8V (Cao cấp)

1.8HEV (Hybrid)

Động cơ & Hệ thống truyền động

Loại động cơ

1.8L, 4 xy-lanh thẳng hàng, Dual VVT-i

1.8L, 4 xy-lanh thẳng hàng, Dual VVT-i

1.8L xăng + mô-tơ điện

Dung tích xi-lanh

1.798 cc

1.798 cc

1.798 cc + mô-tơ điện

Công suất tối đa

138 mã lực tại 6.400 vòng/phút

138 mã lực tại 6.400 vòng/phút

97 mã lực (xăng) + 72 mã lực (mô-tơ điện)

Mô-men xoắn cực đại

172 Nm tại 4.000 vòng/phút

172 Nm tại 4.000 vòng/phút

142 Nm (xăng) + 163 Nm (mô-tơ điện)

Hộp số

CVT

CVT

E-CVT

Hệ dẫn động

Cầu trước (FWD)

Cầu trước (FWD)

Cầu trước (FWD)

Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC)

4.460 x 1.825 x 1.620 mm

4.460 x 1.825 x 1.620 mm

4.460 x 1.825 x 1.620 mm

Chiều dài cơ sở

2.640 mm

2.640 mm

2.640 mm

Khoảng sáng gầm xe

161 mm

161 mm

161 mm

Trọng lượng không tải

1.325 kg

1.350 kg

1.400 kg

Dung tích bình nhiên liệu

47 lít

47 lít

43 lít

Ngoại thất

Đèn pha

LED

LED, tự động bật/tắt

LED tự động thích ứng (AHB)

Đèn hậu

LED

LED

LED

Gương chiếu hậu

Chỉnh/gập điện, tích hợp báo rẽ

Chỉnh/gập điện, nhớ vị trí

Chỉnh/gập điện, nhớ vị trí

Kích thước lốp

215/60R17

225/50R18

225/50R18

Nội thất & Tiện nghi

Vô lăng

Bọc da, tích hợp nút bấm

Bọc da, tích hợp nút bấm

Bọc da, tích hợp nút bấm

Màn hình giải trí

Cảm ứng 7 inch

Cảm ứng 9 inch, hỗ trợ CarPlay/Android Auto

Cảm ứng 9 inch, hỗ trợ CarPlay/Android Auto

Điều hòa

Chỉnh tay

Tự động

Tự động

Ghế ngồi

Nỉ, chỉnh tay

Da, chỉnh điện 8 hướng

Da, chỉnh điện 8 hướng

Cửa sổ trời

Không

An toàn

Túi khí

7 túi khí

7 túi khí

7 túi khí

Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense (TSS)

Không

Cân bằng điện tử (VSC)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

Camera

Camera lùi

Camera 360

Camera 360

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Sau

Trước & sau

Trước & sau


Giá bán tham khảo tại Việt Nam:

  • Toyota Corolla Cross 1.8G (Tiêu chuẩn): ~ 755 triệu đồng
  • Toyota Corolla Cross 1.8V (Cao cấp): ~ 860 triệu đồng
  • Toyota Corolla Cross 1.8HEV (Hybrid): ~ 955 triệu đồng

Nhận xét chung:

  • 1.8G (Tiêu chuẩn): Phù hợp với khách hàng tìm kiếm một chiếc xe SUV cỡ nhỏ, thực dụng và giá hợp lý.
  • 1.8V (Cao cấp): Nhiều tính năng hiện đại, phù hợp với khách hàng gia đình yêu thích công nghệ và an toàn.
  • 1.8HEV (Hybrid): Tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường, hướng tới khách hàng chú trọng công nghệ xanh.