Bảng Thông Số Kỹ Thuật Toyota Fortuner Đầy Đủ Các Phiên Bản 2024 -2025
Toyota Fortuner là mẫu SUV 7 chỗ được Toyota Việt Nam phân phối với 7 phiên bản, bao gồm cả động cơ xăng và dầu, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng. Dưới đây là thông tin chi tiết về các phiên bản:
Thông số |
Fortuner 2.4 MT 4x2 |
Fortuner 2.4 AT 4x2 |
Fortuner 2.8 AT 4x4 |
Fortuner 2.7 AT 4x2 |
Fortuner 2.7 AT 4x4 |
Legender 2.4 AT 4x2 |
Legender 2.8 AT 4x4 |
Động cơ |
Dầu, 2.4L |
Dầu, 2.4L |
Dầu, 2.8L |
Xăng, 2.7L |
Xăng, 2.7L |
Dầu, 2.4L |
Dầu, 2.8L |
Công suất (mã lực) |
147 3.400
vòng/phút |
147 3.400
vòng/phút |
201 3.400
vòng/phút |
164 5.200
vòng/phút |
164 5.200
vòng/phút |
147 3.400
vòng/phút |
201 3.400
vòng/phút |
Mô-men xoắn (Nm) |
400 1.600-2.000
vòng/phút |
400 1.600-2.000
vòng/phút |
500 1.600-2.800
vòng/phút |
245 4.000
vòng/phút |
245 4.000
vòng/phút |
400 1.600-2.000
vòng/phút |
500 1.600-2.800
vòng/phút |
Hộp số |
Số sàn |
Tự động |
Tự động |
Tự động |
Tự động |
Tự động |
Tự động |
Hệ dẫn động |
4x2 |
4x2 |
4x4 |
4x2 |
4x4 |
4x2 |
4x4 |
Kích thước DxRxC (mm) |
4.795 x 1.855 x 1.835 |
4.795 x 1.855 x 1.835 |
4.795 x 1.855 x 1.835 |
4.795 x 1.855 x 1.835 |
4.795 x 1.855 x 1.835 |
4.795 x 1.855 x 1.835 |
4.795 x 1.855 x 1.835 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.745 |
2.745 |
2.745 |
2.745 |
2.745 |
2.745 |
2.745 |
Khoảng sáng gầm (mm) |
279 |
279 |
279 |
279 |
279 |
279 |
279 |
Hệ thống treo trước |
Độc lập, tay đòn kép |
Độc lập, tay đòn kép |
Độc lập, tay đòn kép |
Độc lập, tay đòn kép |
Độc lập, tay đòn kép |
Độc lập, tay đòn kép |
Độc lập, tay đòn kép |
Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm |
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm |
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm |
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm |
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm |
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm |
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm |
Phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Trang bị an toàn |
ABS, EBD, BA, 7 túi khí |
ABS, EBD, BA, 7 túi khí |
ABS, EBD, BA, 7 túi khí |
ABS, EBD, BA, 7 túi khí |
ABS, EBD, BA, 7 túi khí |
ABS, EBD, BA, 7 túi khí |
ABS, EBD, BA, 7 túi khí |
Màn hình giải trí |
8 inch |
8 inch |
8 inch |
8 inch |
8 inch |
9 inch |
9 inch |
Hệ thống loa |
6 loa |
6 loa |
6 loa |
6 loa |
6 loa |
11 loa JBL |
11 loa JBL |
Ghế ngồi |
Nỉ |
Nỉ |
Da |
Da |
Da |
Da |
Da |
Giá niêm yết (VNĐ) |
1.026.000.000 |
1.118.000.000 |
1.434.000.000 |
1.229.000.000 |
1.319.000.000 |
1.259.000.000 |
1.470.000.000 |
