Bảng Thông Số Kỹ Thuật Toyota Hilux 2024-2025
Toyota Hilux là mẫu xe bán tải được Toyota Việt Nam phân phối với các phiên bản khác nhau, bao gồm:
- Hilux 2.4L 4x2 MT
- Hilux 2.4L 4x2 AT
- Hilux 2.4L 4x4 MT
- Hilux 2.8L 4x4 AT Adventure
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho từng phiên bản:
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Toyota Hilux
Thông số |
Hilux 2.4L 4x2 MT |
Hilux 2.4L 4x2 AT |
Hilux 2.4L 4x4 MT |
Hilux 2.8L 4x4 AT Adventure |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) |
5.325 x 1.855 x 1.815 |
5.325 x 1.855 x 1.815 |
5.325 x 1.855 x 1.815 |
5.325 x 1.900 x 1.815 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.085 |
3.085 |
3.085 |
3.085 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
286 |
286 |
286 |
286 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.925 |
1.925 |
1.925 |
2.15 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2.81 |
2.81 |
2.81 |
2.91 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
80 |
80 |
80 |
80 |
Động cơ |
2GD-FTV (2.4L) |
2GD-FTV (2.4L) |
2GD-FTV (2.4L) |
1GD-FTV (2.8L) |
Dung tích xi lanh (cc) |
2.393 |
2.393 |
2.393 |
2.755 |
Công suất tối đa (mã lực / vòng/phút) |
147 / 3.400 |
147 / 3.400 |
147 / 3.400 |
201 / 3.400 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm / vòng/phút) |
400 / 1.600-2.000 |
400 / 1.600-2.000 |
400 / 1.600-2.000 |
500 / 1.600-2.800 |
Hộp số |
Số sàn 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Số sàn 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động |
Cầu sau (RWD) |
Cầu sau (RWD) |
4 bánh (4WD) |
4 bánh (4WD) |
Hệ thống treo trước |
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng |
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng |
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng |
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau |
Nhíp lá |
Nhíp lá |
Nhíp lá |
Nhíp lá |
Phanh trước/sau |
Đĩa tản nhiệt/ Tang trống |
Đĩa tản nhiệt/ Tang trống |
Đĩa tản nhiệt/ Tang trống |
Đĩa tản nhiệt/ Tang trống |
Kích thước lốp |
225/70R17 |
225/70R17 |
225/70R17 |
265/60R18 |
Mâm xe |
Hợp kim 17 inch |
Hợp kim 17 inch |
Hợp kim 17 inch |
Hợp kim 18 inch |
Đèn chiếu xa/gần |
Halogen |
Halogen |
Halogen |
LED |
Đèn ban ngày |
Không |
Không |
Không |
LED |
Đèn hậu |
Thường |
Thường |
Thường |
LED |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto |
Màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto |
Màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto |
Màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto |
Hệ thống âm thanh |
4 loa |
4 loa |
4 loa |
6 loa |
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay |
Chỉnh tay |
Chỉnh tay |
Tự động |
Ghế ngồi |
Nỉ |
Nỉ |
Nỉ |
Da cao cấp |
Túi khí |
3 túi khí |
3 túi khí |
3 túi khí |
7 túi khí |
Hệ thống an toàn |
ABS, EBD, BA, VSC, TCS, HAC, Camera lùi, Cảm biến sau hỗ trợ đỗ
xe |
ABS, EBD, BA, VSC, TCS, HAC, Camera lùi, Cảm biến sau hỗ trợ đỗ
xe |
ABS, EBD, BA, VSC, TCS, HAC, Camera lùi, Cảm biến sau hỗ trợ đỗ
xe |
ABS, EBD, BA, VSC, TCS, HAC, Camera 360 độ, Cảm biến trước/sau hỗ
trợ đỗ xe, Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), Hệ thống cảnh báo phương
tiện cắt ngang phía sau (RCTA), Gói an toàn Toyota Safety Sense
(PCS, L |
