Bảng Thông Số Kỹ Thuật Toyota Innova Cross 2024-2025
Toyota Innova Cross là mẫu xe đa dụng (MPV) được Toyota giới thiệu với thiết kế hiện đại và nhiều tính năng tiên tiến. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho các phiên bản của Toyota Innova Cross:
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Toyota Innova Cross
Thông số |
Innova Cross 2.0V |
Innova Cross 2.0E |
Động cơ |
M20A-FKS, 4 xi-lanh thẳng hàng |
M20A-FKS, 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.987 |
1.987 |
Công suất tối đa (mã lực / vòng/phút) |
172 / 6.600 |
172 / 6.600 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm / vòng/phút) |
205 / 4.500-4.900 |
205 / 4.500-4.900 |
Hộp số |
Tự động vô cấp (CVT) |
Tự động vô cấp (CVT) |
Hệ dẫn động |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) (mm) |
4.755 x 1.845 x 1.790 |
4.755 x 1.845 x 1.790 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.85 |
2.85 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
170 |
170 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.7 |
1.685 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
52 |
52 |
Số chỗ ngồi |
8 |
8 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) |
7,2 (đường hỗn hợp) |
7,2 (đường hỗn hợp) |
Hệ thống treo trước |
Độc lập, McPherson |
Độc lập, McPherson |
Hệ thống treo sau |
Thanh dầm xoắn (Torsion beam) |
Thanh dầm xoắn (Torsion beam) |
Phanh trước |
Đĩa |
Đĩa |
Phanh sau |
Đĩa |
Đĩa |
Lốp và mâm xe |
215/60R17, mâm hợp kim 17 inch |
215/60R17, mâm hợp kim 17 inch |
Đèn chiếu xa/gần |
LED |
LED |
Đèn ban ngày |
LED |
LED |
Đèn hậu |
LED |
LED |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto |
Màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto |
Hệ thống âm thanh |
6 loa |
6 loa |
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng |
Tự động 2 vùng |
Ghế ngồi |
Bọc da, ghế lái chỉnh điện 8 hướng |
Bọc nỉ cao cấp, ghế lái chỉnh cơ 6 hướng |
Túi khí |
7 túi khí |
7 túi khí |
Hệ thống an toàn |
ABS, EBD, BA, VSC, TCS, HAC, Camera lùi, Cảm biến đỗ xe |
ABS, EBD, BA, VSC, TCS, HAC, Camera lùi, Cảm biến đỗ xe |
