Bảng thông số kỹ thuật Toyota Wigo 2024
Hạng mục |
1.2 E MT (Tiêu chuẩn) |
1.2 G CVT (Cao cấp) |
Động cơ & Hệ thống truyền động |
||
Loại động cơ |
1.2L, 3 xy-lanh thẳng hàng, Dual VVT-i |
1.2L, 3 xy-lanh thẳng hàng, Dual VVT-i |
Dung tích xi-lanh |
1.197 cc |
1.197 cc |
Công suất tối đa |
87 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
87 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại |
113 Nm tại 4.500 vòng/phút |
113 Nm tại 4.500 vòng/phút |
Hộp số |
5 cấp số sàn |
Vô cấp CVT |
Hệ dẫn động |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Kích thước & Trọng lượng |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
3.760 x 1.665 x 1.505 mm |
3.760 x 1.665 x 1.505 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.525 mm |
2.525 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
160 mm |
160 mm |
Trọng lượng không tải |
870 kg |
910 kg |
Dung tích bình nhiên liệu |
36 lít |
36 lít |
Ngoại thất |
||
Đèn pha |
Halogen |
LED |
Đèn hậu |
Halogen |
LED |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh tay, không đèn báo rẽ |
Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Kích thước lốp |
175/65R14 |
175/65R14 |
Nội thất & Tiện nghi |
||
Vô lăng |
Urethane, không tích hợp nút bấm |
Bọc da, tích hợp nút bấm |
Màn hình giải trí |
Radio AM/FM |
Cảm ứng 7 inch, hỗ trợ CarPlay/Android Auto |
Điều hòa |
Chỉnh tay |
Chỉnh tay |
Ghế ngồi |
Nỉ, chỉnh tay |
Nỉ, chỉnh tay |
Số loa |
2 loa |
4 loa |
An toàn |
||
Túi khí |
2 túi khí |
6 túi khí |
Phanh ABS, EBD |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC) |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
Không |
Có |
Camera lùi |
Không |
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Không |
Có |
Giá bán tham khảo tại Việt Nam:
- Toyota Wigo 1.2 E MT (Tiêu chuẩn): ~ 360 triệu đồng
- Toyota Wigo 1.2 G CVT (Cao cấp): ~ 405 triệu đồng
Nhận xét chung:
- 1.2 E MT (Tiêu chuẩn): Phù hợp cho khách hàng cần một chiếc xe giá rẻ, nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu, chủ yếu dùng để kinh doanh hoặc đi trong đô thị.
- 1.2 G CVT (Cao cấp): Thêm các tiện nghi và an toàn, phù hợp với khách hàng gia đình hoặc cá nhân cần chiếc xe đô thị với trải nghiệm lái mượt mà hơn.
