Bảng thông số kỹ thuật Toyota Wigo 2024

otodienvn.com - tháng 1 06, 2025 - thong-so
Nội Dung


Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho các phiên bản Toyota Wigo 2024 tại thị trường Việt Nam:

Hạng mục

1.2 E MT (Tiêu chuẩn)

1.2 G CVT (Cao cấp)

Động cơ & Hệ thống truyền động

Loại động cơ

1.2L, 3 xy-lanh thẳng hàng, Dual VVT-i

1.2L, 3 xy-lanh thẳng hàng, Dual VVT-i

Dung tích xi-lanh

1.197 cc

1.197 cc

Công suất tối đa

87 mã lực tại 6.000 vòng/phút

87 mã lực tại 6.000 vòng/phút

Mô-men xoắn cực đại

113 Nm tại 4.500 vòng/phút

113 Nm tại 4.500 vòng/phút

Hộp số

5 cấp số sàn

Vô cấp CVT

Hệ dẫn động

Cầu trước (FWD)

Cầu trước (FWD)

Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC)

3.760 x 1.665 x 1.505 mm

3.760 x 1.665 x 1.505 mm

Chiều dài cơ sở

2.525 mm

2.525 mm

Khoảng sáng gầm xe

160 mm

160 mm

Trọng lượng không tải

870 kg

910 kg

Dung tích bình nhiên liệu

36 lít

36 lít

Ngoại thất

Đèn pha

Halogen

LED

Đèn hậu

Halogen

LED

Gương chiếu hậu

Chỉnh tay, không đèn báo rẽ

Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ

Kích thước lốp

175/65R14

175/65R14

Nội thất & Tiện nghi

Vô lăng

Urethane, không tích hợp nút bấm

Bọc da, tích hợp nút bấm

Màn hình giải trí

Radio AM/FM

Cảm ứng 7 inch, hỗ trợ CarPlay/Android Auto

Điều hòa

Chỉnh tay

Chỉnh tay

Ghế ngồi

Nỉ, chỉnh tay

Nỉ, chỉnh tay

Số loa

2 loa

4 loa

An toàn

Túi khí

2 túi khí

6 túi khí

Phanh ABS, EBD

Cân bằng điện tử (VSC)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

Không

Camera lùi

Không

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Không


Giá bán tham khảo tại Việt Nam:

  • Toyota Wigo 1.2 E MT (Tiêu chuẩn): ~ 360 triệu đồng
  • Toyota Wigo 1.2 G CVT (Cao cấp): ~ 405 triệu đồng

Nhận xét chung:

  • 1.2 E MT (Tiêu chuẩn): Phù hợp cho khách hàng cần một chiếc xe giá rẻ, nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu, chủ yếu dùng để kinh doanh hoặc đi trong đô thị.
  • 1.2 G CVT (Cao cấp): Thêm các tiện nghi và an toàn, phù hợp với khách hàng gia đình hoặc cá nhân cần chiếc xe đô thị với trải nghiệm lái mượt mà hơn.