Bảng thông số kỹ thuật Toyota Yaris Cross 2024

otodienvn.com - tháng 1 06, 2025 - thong-so
Nội Dung

 

Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết của các phiên bản Toyota Yaris Cross 2024 tại thị trường Việt Nam:

Hạng mục

1.5G (Tiêu chuẩn)

1.5V (Cao cấp)

1.5HEV (Hybrid)

Động cơ & Hệ thống truyền động

Loại động cơ

1.5L, 4 xy-lanh thẳng hàng, Dual VVT-i

1.5L, 4 xy-lanh thẳng hàng, Dual VVT-i

1.5L xăng + mô-tơ điện

Dung tích xi-lanh

1.496 cc

1.496 cc

1.496 cc + mô-tơ điện

Công suất tối đa

105 mã lực tại 6.000 vòng/phút

105 mã lực tại 6.000 vòng/phút

91 mã lực (xăng) + 79 mã lực (mô-tơ điện)

Mô-men xoắn cực đại

138 Nm tại 4.200 vòng/phút

138 Nm tại 4.200 vòng/phút

121 Nm (xăng) + 141 Nm (mô-tơ điện)

Hộp số

CVT

CVT

E-CVT

Hệ dẫn động

Cầu trước (FWD)

Cầu trước (FWD)

Cầu trước (FWD)

Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC)

4.310 x 1.770 x 1.615 mm

4.310 x 1.770 x 1.615 mm

4.310 x 1.770 x 1.615 mm

Chiều dài cơ sở

2.620 mm

2.620 mm

2.620 mm

Khoảng sáng gầm xe

210 mm

210 mm

210 mm

Trọng lượng không tải

1.155 kg

1.180 kg

1.260 kg

Dung tích bình nhiên liệu

42 lít

42 lít

36 lít

Ngoại thất

Đèn pha

LED

LED, tự động bật/tắt

LED tự động thích ứng (AHB)

Đèn hậu

LED

LED

LED

Gương chiếu hậu

Chỉnh/gập điện, tích hợp báo rẽ

Chỉnh/gập điện, nhớ vị trí

Chỉnh/gập điện, nhớ vị trí

Kích thước lốp

215/60R17

215/60R17

215/60R17

Nội thất & Tiện nghi

Vô lăng

Bọc da, tích hợp nút bấm

Bọc da, tích hợp nút bấm

Bọc da, tích hợp nút bấm

Màn hình giải trí

Cảm ứng 9 inch, hỗ trợ CarPlay/Android Auto

Cảm ứng 9 inch, hỗ trợ CarPlay/Android Auto

Cảm ứng 9 inch, hỗ trợ CarPlay/Android Auto

Điều hòa

Chỉnh tay

Tự động

Tự động

Ghế ngồi

Da, chỉnh tay (ghế lái)

Da, chỉnh điện 8 hướng (ghế lái)

Da, chỉnh điện 8 hướng (ghế lái)

Cửa sổ trời

Không

An toàn

Túi khí

6 túi khí

6 túi khí

6 túi khí

Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense (TSS)

Không

Cân bằng điện tử (VSC)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

Camera

Camera lùi

Camera 360

Camera 360

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Sau

Trước & sau

Trước & sau


Giá bán tham khảo tại Việt Nam:

  • Toyota Yaris Cross 1.5G (Tiêu chuẩn): ~ 730 triệu đồng
  • Toyota Yaris Cross 1.5V (Cao cấp): ~ 820 triệu đồng
  • Toyota Yaris Cross 1.5HEV (Hybrid): ~ 900 triệu đồng

Nhận xét chung:

  • 1.5G (Tiêu chuẩn): Phù hợp với khách hàng cần một mẫu SUV cỡ nhỏ thực dụng, giá hợp lý.
  • 1.5V (Cao cấp): Nhiều tiện ích hiện đại hơn, phù hợp với gia đình hoặc người trẻ yêu thích công nghệ.
  • 1.5HEV (Hybrid): Tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, giảm phát thải, phù hợp với khách hàng chú trọng bảo vệ môi trường.