Bảng thông số kỹ thuật Toyota Yaris Cross 2024
Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết của các phiên bản Toyota Yaris Cross 2024 tại thị trường Việt Nam:
Hạng mục |
1.5G (Tiêu chuẩn) |
1.5V (Cao cấp) |
1.5HEV (Hybrid) |
Động cơ & Hệ thống truyền động |
|||
Loại động cơ |
1.5L, 4 xy-lanh thẳng hàng, Dual VVT-i |
1.5L, 4 xy-lanh thẳng hàng, Dual VVT-i |
1.5L xăng + mô-tơ điện |
Dung tích xi-lanh |
1.496 cc |
1.496 cc |
1.496 cc + mô-tơ điện |
Công suất tối đa |
105 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
105 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
91 mã lực (xăng) + 79 mã lực (mô-tơ điện) |
Mô-men xoắn cực đại |
138 Nm tại 4.200 vòng/phút |
138 Nm tại 4.200 vòng/phút |
121 Nm (xăng) + 141 Nm (mô-tơ điện) |
Hộp số |
CVT |
CVT |
E-CVT |
Hệ dẫn động |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Kích thước & Trọng lượng |
|||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
4.310 x 1.770 x 1.615 mm |
4.310 x 1.770 x 1.615 mm |
4.310 x 1.770 x 1.615 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.620 mm |
2.620 mm |
2.620 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
210 mm |
210 mm |
210 mm |
Trọng lượng không tải |
1.155 kg |
1.180 kg |
1.260 kg |
Dung tích bình nhiên liệu |
42 lít |
42 lít |
36 lít |
Ngoại thất |
|||
Đèn pha |
LED |
LED, tự động bật/tắt |
LED tự động thích ứng (AHB) |
Đèn hậu |
LED |
LED |
LED |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh/gập điện, tích hợp báo rẽ |
Chỉnh/gập điện, nhớ vị trí |
Chỉnh/gập điện, nhớ vị trí |
Kích thước lốp |
215/60R17 |
215/60R17 |
215/60R17 |
Nội thất & Tiện nghi |
|||
Vô lăng |
Bọc da, tích hợp nút bấm |
Bọc da, tích hợp nút bấm |
Bọc da, tích hợp nút bấm |
Màn hình giải trí |
Cảm ứng 9 inch, hỗ trợ CarPlay/Android Auto |
Cảm ứng 9 inch, hỗ trợ CarPlay/Android Auto |
Cảm ứng 9 inch, hỗ trợ CarPlay/Android Auto |
Điều hòa |
Chỉnh tay |
Tự động |
Tự động |
Ghế ngồi |
Da, chỉnh tay (ghế lái) |
Da, chỉnh điện 8 hướng (ghế lái) |
Da, chỉnh điện 8 hướng (ghế lái) |
Cửa sổ trời |
Không |
Có |
Có |
An toàn |
|||
Túi khí |
6 túi khí |
6 túi khí |
6 túi khí |
Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense (TSS) |
Không |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
Có |
Có |
Có |
Camera |
Camera lùi |
Camera 360 |
Camera 360 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
Trước & sau |
Trước & sau |
Giá bán tham khảo tại Việt Nam:
- Toyota Yaris Cross 1.5G (Tiêu chuẩn): ~ 730 triệu đồng
- Toyota Yaris Cross 1.5V (Cao cấp): ~ 820 triệu đồng
- Toyota Yaris Cross 1.5HEV (Hybrid): ~ 900 triệu đồng
Nhận xét chung:
- 1.5G (Tiêu chuẩn): Phù hợp với khách hàng cần một mẫu SUV cỡ nhỏ thực dụng, giá hợp lý.
- 1.5V (Cao cấp): Nhiều tiện ích hiện đại hơn, phù hợp với gia đình hoặc người trẻ yêu thích công nghệ.
- 1.5HEV (Hybrid): Tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, giảm phát thải, phù hợp với khách hàng chú trọng bảo vệ môi trường.
