Bảng thông số kỹ thuật Ford Everest 2024 - 2025

otodienvn.com - tháng 1 10, 2025 - thong-so
Nội Dung

 Ford Everest tại Việt Nam được phân phối với các phiên bản: Ambiente, Sport, Titanium và Platinum. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của từng phiên bản:

Kích Thước và Ngoại Thất:

Thông Số

Ambiente 2.0L 6AT 4x2

Sport 2.0L 6AT 4x2

Titanium 2.0L 6AT 4x2

Platinum 2.0L 10AT 4x4

Chiều Dài x Rộng x Cao (mm)

4.914 x 1.923 x 1.842

4.914 x 1.923 x 1.842

4.914 x 1.923 x 1.842

4.914 x 1.923 x 1.842

Chiều Dài Cơ Sở (mm)

2.9

2.9

2.9

2.9

Khoảng Sáng Gầm Xe (mm)

200

200

200

200

Cỡ Lốp

255/65R18

255/65R18

255/65R18

255/65R18

Mâm Xe

Hợp kim nhôm đúc 18”

Hợp kim nhôm đúc 18”

Hợp kim nhôm đúc 20”

Hợp kim nhôm đúc 20”

Động Cơ và Hiệu Suất:

Thông Số

Ambiente 2.0L 6AT 4x2

Sport 2.0L 6AT 4x2

Titanium 2.0L 6AT 4x2

Platinum 2.0L 10AT 4x4

Loại Động Cơ

Bi-Turbo Diesel 2.0L

Bi-Turbo Diesel 2.0L

Bi-Turbo Diesel 2.0L

Bi-Turbo Diesel 2.0L

Công Suất Cực Đại

209.9 mã lực

209.9 mã lực

209.9 mã lực

209.9 mã lực

Mô-Men Xoắn Cực Đại

500 Nm

500 Nm

500 Nm

500 Nm

Hộp Số

Tự động 6 cấp

Tự động 6 cấp

Tự động 6 cấp

Tự động 10 cấp

Hệ Thống Truyền Động

4x2

4x2

4x2

4x4

Chế Độ Lái

4 chế độ

4 chế độ

4 chế độ

6 chế độ

Nội Thất và Tiện Nghi:

Thông Số

Ambiente 2.0L 6AT 4x2

Sport 2.0L 6AT 4x2

Titanium 2.0L 6AT 4x2

Platinum 2.0L 10AT 4x4

Số Chỗ Ngồi

7

7

7

7

Chất Liệu Ghế

Da tổng hợp

Da tổng hợp

Da tổng hợp

Da cao cấp

Ghế Lái

Chỉnh điện 8 hướng

Chỉnh điện 8 hướng

Chỉnh điện 8 hướng

Chỉnh điện 8 hướng, nhớ vị trí

Ghế Phụ

Chỉnh cơ 4 hướng

Chỉnh cơ 4 hướng

Chỉnh điện 6 hướng

Chỉnh điện 6 hướng

Màn Hình Giải Trí Trung Tâm

8 inch

8 inch

8 inch

12 inch

Hệ Thống Âm Thanh

6 loa

6 loa

6 loa

10 loa

Điều Hòa

Tự động 2 vùng độc lập

Tự động 2 vùng độc lập

Tự động 2 vùng độc lập

Tự động 2 vùng độc lập

Cửa Sổ Trời

Không

Không

Hệ Thống Khởi Động Bằng Nút Nhấn

An Toàn và Hỗ Trợ Lái:

Thông Số

Ambiente 2.0L 6AT 4x2

Sport 2.0L 6AT 4x2

Titanium 2.0L 6AT 4x2

Platinum 2.0L 10AT 4x4

Túi Khí

7

7

7

7

Cảm Biến Đỗ Xe

Trước và sau

Trước và sau

Trước và sau

Trước và sau

Camera Lùi

Hệ Thống Cảnh Báo Điểm Mù

Hệ Thống Cảnh Báo Va Chạm Trước

Hệ Thống Hỗ Trợ Lái Điện Tử (EPAS)