Thông số kỹ thuật Mitsubishi Triton 2024 - 2025
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết đầy đủ các phiên bản Mitsubishi Triton:
Thông số |
Triton 2.4MT (Tiêu
Chuẩn) |
Triton 2.4AT (Cao Cấp) |
Triton 2.4AT 4WD (Cao
Cấp Nhất) |
Động cơ |
2.4L MIVEC, 4 xi-lanh |
2.4L MIVEC, 4 xi-lanh |
2.4L MIVEC, 4 xi-lanh |
Công suất cực đại |
180 mã lực |
180 mã lực |
180 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại |
430 Nm |
430 Nm |
430 Nm |
Hệ dẫn động |
Cầu sau (RWD) |
Cầu sau (RWD) |
Cầu trước và sau (AWD) |
Hộp số |
Số tay 6 cấp |
Tự động 5 cấp |
Tự động 5 cấp |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) |
7.6 (Kết hợp) |
7.6 (Kết hợp) |
7.9 (Kết hợp) |
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
5.300 x 1.815 x 1.780 mm |
5.300 x 1.815 x 1.780 mm |
5.300 x 1.815 x 1.780 mm |
Chiều dài cơ sở |
3.000 mm |
3.000 mm |
3.000 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
205 mm |
205 mm |
205 mm |
Trọng lượng không tải |
1.820 kg |
1.830 kg |
1.880 kg |
Dung tích bình nhiên liệu |
75L |
75L |
75L |
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
5 |
Trang bị nổi bật |
|||
Trang bị |
Triton 2.4MT (Tiêu
Chuẩn) |
Triton 2.4AT (Cao Cấp) |
Triton 2.4AT 4WD (Cao
Cấp Nhất) |
Màn hình giải trí |
7 inch |
8 inch |
8 inch |
Hệ thống âm thanh |
4 loa |
6 loa |
6 loa |
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh cơ |
Tự động |
Tự động |
Ghế bọc da |
Không |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến đỗ xe |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống phanh ABS/EBD/BA |
Có |
Có |
Có |
Cửa sổ trời |
Không |
Có |
Có |
Hệ thống dẫn động 4 bánh (4WD) |
Không |
Không |
Có |
Trang bị an toàn |
|||
Trang bị an toàn |
Triton 2.4MT (Tiêu
Chuẩn) |
Triton 2.4AT (Cao Cấp) |
Triton 2.4AT 4WD (Cao
Cấp Nhất) |
Túi khí |
2 (Trước) |
7 (Trước, bên, rèm) |
7 (Trước, bên, rèm) |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn |
Không |
Có |
Có |
Hệ thống chống trượt (ASC) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử
(ESP) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
(HSA) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù |
Không |
Không |
Có |
Hệ thống phanh khẩn cấp (AEB) |
Không |
Có |
Có |
Thông tin bổ sung:
Mitsubishi Triton 2024 trang bị động cơ 2.4L MIVEC với công suất 180 mã lực và mô-men xoắn 430 Nm, giúp xe có khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Phiên bản 2.4AT 4WD được trang bị hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD), giúp tăng cường khả năng vận hành trên địa hình khó khăn.
Các tính năng tiện nghi và an toàn trên Mitsubishi Triton 2024 bao gồm ghế bọc da, hệ thống điều hòa tự động, camera lùi, cảm biến đỗ xe, và các hệ thống hỗ trợ lái như kiểm soát lực kéo, phanh khẩn cấp, và hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Hệ thống an toàn chủ động và thụ động giúp bảo vệ tối đa người lái và hành khách.
Mitsubishi Triton 2024 là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc xe bán tải mạnh mẽ, linh hoạt và phù hợp với cả công việc và giải trí ngoài trời.
