Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2024 - 2025
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của các phiên bản Mitsubishi Xpander, bao gồm tất cả các thông tin về các phiên bản Xpander tiêu chuẩn, Xpander Cross, và các phiên bản khác:
Thông số |
Xpander MT |
Xpander AT |
Xpander Cross |
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
4.475 x 1.800 x 1.730 mm |
4.475 x 1.800 x 1.730 mm |
4.595 x 1.790 x 1.750 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.775 mm |
2.775 mm |
2.775 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
205 mm |
205 mm |
225 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
5.300 mm |
5.300 mm |
5.300 mm |
Động cơ |
1.5L MIVEC, 4 xi-lanh thẳng hàng,
DOHC 16 van |
1.5L MIVEC, 4 xi-lanh thẳng hàng,
DOHC 16 van |
1.5L MIVEC, 4 xi-lanh thẳng hàng,
DOHC 16 van |
Công suất cực đại |
104,5 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
104,5 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
104,5 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại |
141 Nm tại 4.000 vòng/phút |
141 Nm tại 4.000 vòng/phút |
141 Nm tại 4.000 vòng/phút |
Hộp số |
Số sàn 5 cấp |
Tự động 4 cấp |
Tự động 4 cấp |
Hệ thống truyền động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
Hệ thống treo |
Trước: MacPherson Strut, Sau:
Torsion Beam |
Trước: MacPherson Strut, Sau:
Torsion Beam |
Trước: MacPherson Strut, Sau:
Torsion Beam |
Cỡ lốp |
205/65R16 |
205/65R16 |
205/55R17 |
Kích thước mâm |
16 inch |
16 inch |
17 inch |
Đèn chiếu sáng phía trước |
Halogen |
Halogen |
LED Projector |
Đèn sương mù phía trước |
Halogen |
Halogen |
LED |
Đèn pha tự động |
Không |
Không |
Có |
Gạt mưa tự động |
Không |
Không |
Có |
Cốp đóng/mở điện |
Không |
Không |
Không |
Cửa sổ trời |
Không |
Không |
Có |
Màn hình giải trí |
Màn hình 6.75 inch |
Màn hình 6.75 inch |
Màn hình 8 inch, hỗ trợ Apple
CarPlay và Android Auto |
Hệ thống âm thanh |
4 loa |
4 loa |
6 loa |
Điều hòa |
Điều hòa chỉnh tay |
Điều hòa tự động |
Điều hòa tự động với cửa gió cho
hàng ghế sau |
Ghế ngồi |
Ghế bọc nỉ |
Ghế bọc nỉ |
Ghế bọc da cao cấp |
Ghế lái |
Điều chỉnh cơ 6 hướng |
Điều chỉnh cơ 6 hướng |
Điều chỉnh cơ 6 hướng |
Hệ thống an toàn |
ABS, EBD, BA, 2 túi khí |
ABS, EBD, BA, 2 túi khí |
ABS, EBD, BA, 6 túi khí, Hệ thống hỗ
trợ giữ làn đường |
Hệ thống hỗ trợ lái |
Không |
Không |
Có (Cảnh báo va chạm trước và sau,
Hỗ trợ giữ làn đường) |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến đỗ xe |
Không |
Không |
Cảm biến đỗ xe phía trước và sau |
Chế độ lái |
Bình thường |
Bình thường |
Bình thường |
Tính năng nổi bật
- Ngoại thất:
- Xpander MT và AT: Thiết kế đơn giản, mâm 16 inch, đèn pha halogen, không có cửa sổ trời.
- Xpander Cross: Thiết kế thể thao, mâm 17 inch, đèn pha LED Projector, thanh ray trên nóc xe, ốp vòm bánh xe và cửa sổ trời.
- Nội thất:
- Xpander MT và AT: Ghế bọc nỉ, hệ thống giải trí màn hình 6.75 inch, điều hòa chỉnh tay hoặc tự động.
- Xpander Cross: Ghế bọc da cao cấp, màn hình giải trí 8 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, điều hòa tự động với cửa gió cho hàng ghế sau.
- An toàn:
- Xpander MT và AT: 2 túi khí, hệ thống ABS, EBD và BA.
- Xpander Cross: 6 túi khí, cảm biến đỗ xe phía trước và sau, hệ thống hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo va chạm trước và sau.
Giá bán
- Xpander MT: Khoảng 555.000.000 VND.
- Xpander AT: Khoảng 600.000.000 VND.
- Xpander Cross: Khoảng 698.000.000 VND.
Kết luận:
- Xpander MT và Xpander AT là lựa chọn tuyệt vời cho những ai cần một chiếc MPV gia đình với giá cả hợp lý và đầy đủ tiện nghi cơ bản.
- Xpander Cross là lựa chọn cao cấp hơn với thiết kế thể thao và nhiều tính năng tiện nghi, an toàn, phù hợp với những ai yêu thích phong cách SUV và cần một chiếc xe linh hoạt cho các chuyến đi khám phá.
